I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
35,278
|
39,527
|
40,045
|
14,051
|
24,421
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,832
|
-36,693
|
-32,062
|
-11,974
|
-15,579
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,037
|
-4,495
|
-3,850
|
-2,359
|
-2,485
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-362
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-473
|
-170
|
|
-268
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
857
|
1,280
|
91
|
281
|
256
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,655
|
-1,531
|
-1,722
|
-897
|
-817
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,138
|
-2,081
|
2,139
|
-1,167
|
5,797
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,210
|
|
-3,500
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
340
|
|
|
4,500
|
10
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
|
-12,148
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
5,000
|
5,000
|
0
|
6,147
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-32
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,000
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
227
|
153
|
95
|
61
|
46
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,567
|
-1,056
|
95
|
1,028
|
-5,944
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,400
|
-1,347
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,400
|
-1,347
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,406
|
-4,438
|
834
|
-1,486
|
-147
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,127
|
6,533
|
2,095
|
2,929
|
1,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,533
|
2,095
|
2,929
|
1,443
|
1,296
|