TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22,326
|
20,236
|
16,550
|
12,762
|
19,724
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,533
|
2,095
|
2,929
|
1,443
|
4,771
|
1. Tiền
|
6,533
|
2,095
|
2,929
|
1,443
|
1,291
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,480
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
4,047
|
6,568
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,919
|
4,669
|
1,210
|
1,569
|
3,436
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,030
|
4,210
|
1,455
|
1,327
|
3,295
|
2. Trả trước cho người bán
|
84
|
500
|
0
|
285
|
161
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
109
|
256
|
71
|
146
|
168
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-304
|
-297
|
-316
|
-189
|
-189
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,776
|
8,410
|
7,409
|
5,680
|
4,936
|
1. Hàng tồn kho
|
6,835
|
9,392
|
7,960
|
6,906
|
6,004
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,059
|
-982
|
-551
|
-1,226
|
-1,068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
98
|
62
|
1
|
23
|
13
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68
|
62
|
1
|
23
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
267
|
1,182
|
1,520
|
956
|
514
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
65
|
0
|
65
|
22
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
65
|
0
|
65
|
22
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
1,058
|
857
|
655
|
454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
1,058
|
857
|
655
|
454
|
- Nguyên giá
|
106
|
1,316
|
1,316
|
1,316
|
1,210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106
|
-258
|
-459
|
-661
|
-756
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
202
|
124
|
599
|
278
|
60
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
202
|
124
|
599
|
278
|
60
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,593
|
21,418
|
18,070
|
13,717
|
20,237
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,790
|
5,391
|
2,043
|
849
|
7,167
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,790
|
5,391
|
2,043
|
849
|
7,167
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,633
|
3,753
|
745
|
580
|
6,454
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86
|
79
|
4
|
10
|
469
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
99
|
480
|
372
|
64
|
82
|
6. Phải trả người lao động
|
455
|
366
|
442
|
0
|
145
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
46
|
59
|
85
|
99
|
17
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,803
|
16,028
|
16,028
|
12,869
|
13,070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,803
|
16,028
|
16,028
|
12,869
|
13,070
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
962
|
962
|
962
|
962
|
962
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,951
|
3,176
|
3,176
|
17
|
218
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
470
|
654
|
395
|
96
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,593
|
21,418
|
18,070
|
13,717
|
20,237
|