TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,409
|
12,884
|
13,591
|
20,655
|
14,541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
967
|
1,610
|
998
|
1,296
|
6,217
|
1. Tiền
|
967
|
1,610
|
998
|
1,296
|
1,129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,088
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,500
|
4,500
|
6,004
|
10,048
|
2,224
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,942
|
1,597
|
1,500
|
4,065
|
1,434
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,859
|
1,526
|
1,513
|
3,938
|
1,410
|
2. Trả trước cho người bán
|
271
|
161
|
161
|
161
|
164
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
99
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1
|
0
|
15
|
155
|
49
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-189
|
0
|
-189
|
-189
|
-189
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,976
|
5,136
|
5,034
|
5,196
|
4,643
|
1. Hàng tồn kho
|
6,202
|
6,282
|
6,180
|
6,264
|
5,712
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,226
|
-1,146
|
-1,146
|
-1,068
|
-1,068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24
|
41
|
55
|
50
|
22
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24
|
41
|
45
|
40
|
21
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
10
|
10
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
961
|
766
|
797
|
552
|
514
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
22
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22
|
0
|
22
|
22
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
655
|
554
|
554
|
454
|
454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
655
|
554
|
554
|
454
|
454
|
- Nguyên giá
|
1,316
|
1,210
|
1,210
|
1,210
|
1,210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-661
|
-655
|
-655
|
-756
|
-756
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
284
|
189
|
220
|
76
|
60
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
284
|
189
|
220
|
76
|
60
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,371
|
13,649
|
14,388
|
21,206
|
15,055
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
773
|
1,439
|
2,179
|
8,305
|
2,083
|
I. Nợ ngắn hạn
|
773
|
1,439
|
2,179
|
8,305
|
2,083
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
647
|
979
|
1,624
|
6,775
|
1,319
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37
|
416
|
494
|
1,103
|
682
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50
|
11
|
2
|
70
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
339
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
1
|
3
|
34
|
0
|
66
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36
|
29
|
25
|
17
|
17
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12,598
|
12,211
|
12,209
|
12,901
|
12,972
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12,598
|
12,211
|
12,209
|
12,901
|
12,972
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
962
|
962
|
962
|
962
|
962
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-254
|
-641
|
-643
|
49
|
119
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,371
|
13,649
|
14,388
|
21,206
|
15,055
|