単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,409 12,884 13,591 20,655 14,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 967 1,610 998 1,296 6,217
1. Tiền 967 1,610 998 1,296 1,129
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5,088
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500 4,500 6,004 10,048 2,224
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,942 1,597 1,500 4,065 1,434
1. Phải thu khách hàng 1,859 1,526 1,513 3,938 1,410
2. Trả trước cho người bán 271 161 161 161 164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 99 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1 0 15 155 49
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -189 0 -189 -189 -189
IV. Tổng hàng tồn kho 4,976 5,136 5,034 5,196 4,643
1. Hàng tồn kho 6,202 6,282 6,180 6,264 5,712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,226 -1,146 -1,146 -1,068 -1,068
V. Tài sản ngắn hạn khác 24 41 55 50 22
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24 41 45 40 21
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 10 10 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 961 766 797 552 514
I. Các khoản phải thu dài hạn 22 22 22 22 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 22 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22 0 22 22 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 655 554 554 454 454
1. Tài sản cố định hữu hình 655 554 554 454 454
- Nguyên giá 1,316 1,210 1,210 1,210 1,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -661 -655 -655 -756 -756
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 284 189 220 76 60
1. Chi phí trả trước dài hạn 284 189 220 76 60
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,371 13,649 14,388 21,206 15,055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 773 1,439 2,179 8,305 2,083
I. Nợ ngắn hạn 773 1,439 2,179 8,305 2,083
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 647 979 1,624 6,775 1,319
4. Người mua trả tiền trước 37 416 494 1,103 682
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50 11 2 70 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 339 0
7. Chi phí phải trả 1 3 34 0 66
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 36 29 25 17 17
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,598 12,211 12,209 12,901 12,972
I. Vốn chủ sở hữu 12,598 12,211 12,209 12,901 12,972
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,890 1,890 1,890 1,890 1,890
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 962 962 962 962 962
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -254 -641 -643 49 119
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,371 13,649 14,388 21,206 15,055