Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,427
|
1,919
|
2,367
|
18,028
|
1,701
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,427
|
1,919
|
2,367
|
18,028
|
1,701
|
Giá vốn hàng bán
|
1,790
|
1,200
|
1,483
|
15,910
|
881
|
Lợi nhuận gộp
|
637
|
719
|
884
|
2,118
|
820
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
99
|
17
|
141
|
25
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
217
|
296
|
301
|
505
|
377
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
712
|
905
|
598
|
1,062
|
567
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-271
|
-382
|
2
|
692
|
-99
|
Thu nhập khác
|
|
10
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
4
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
10
|
-4
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-271
|
-372
|
-2
|
692
|
-99
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-271
|
-372
|
-2
|
692
|
-99
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-271
|
-372
|
-2
|
692
|
-99
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|