単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,919 2,367 18,028 1,701 2,898
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,919 2,367 18,028 1,701 2,898
Giá vốn hàng bán 1,200 1,483 15,910 881 1,824
Lợi nhuận gộp 719 884 2,118 820 1,074
Doanh thu hoạt động tài chính 99 17 141 25 182
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 296 301 505 377 355
Chi phí quản lý doanh nghiệp 905 598 1,062 567 742
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -382 2 692 -99 158
Thu nhập khác 10 0
Chi phí khác 0 4 0
Lợi nhuận khác 10 -4 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -372 -2 692 -99 158
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -372 -2 692 -99 158
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -372 -2 692 -99 158
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)