Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.533 11.417 8.974 7.922 6.477
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.533 11.417 8.974 7.922 6.477
4. Giá vốn hàng bán 17.719 17.428 13.954 12.641 11.352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -5.186 -6.011 -4.980 -4.719 -4.875
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20 21 15 345 247
7. Chi phí tài chính 675 378 599 518 321
-Trong đó: Chi phí lãi vay 675 378 599 518 279
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.826 2.863 2.430 2.488 2.548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.666 -9.231 -7.995 -7.380 -7.497
12. Thu nhập khác 0 321 0 362 5
13. Chi phí khác 159 1 12 2 43.228
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -159 320 -12 360 -43.223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.826 -8.911 -8.007 -7.020 -50.720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 7 8
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7 7 8
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -8.826 -8.911 -8.014 -7.027 -50.728
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.826 -8.911 -8.014 -7.027 -50.728