1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.533
|
11.417
|
8.974
|
7.922
|
6.477
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.533
|
11.417
|
8.974
|
7.922
|
6.477
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.719
|
17.428
|
13.954
|
12.641
|
11.352
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5.186
|
-6.011
|
-4.980
|
-4.719
|
-4.875
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
21
|
15
|
345
|
247
|
7. Chi phí tài chính
|
675
|
378
|
599
|
518
|
321
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
675
|
378
|
599
|
518
|
279
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.826
|
2.863
|
2.430
|
2.488
|
2.548
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.666
|
-9.231
|
-7.995
|
-7.380
|
-7.497
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
321
|
0
|
362
|
5
|
13. Chi phí khác
|
159
|
1
|
12
|
2
|
43.228
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-159
|
320
|
-12
|
360
|
-43.223
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.826
|
-8.911
|
-8.007
|
-7.020
|
-50.720
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
7
|
7
|
8
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
7
|
7
|
8
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.826
|
-8.911
|
-8.014
|
-7.027
|
-50.728
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.826
|
-8.911
|
-8.014
|
-7.027
|
-50.728
|