Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.417 8.974 7.922 6.477 5.615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.417 8.974 7.922 6.477 5.615
4. Giá vốn hàng bán 17.428 13.954 12.641 11.352 9.608
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -6.011 -4.980 -4.719 -4.875 -3.994
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 15 345 247 277
7. Chi phí tài chính 378 599 518 321 88
-Trong đó: Chi phí lãi vay 378 599 518 279 88
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.863 2.430 2.488 2.548 2.185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9.231 -7.995 -7.380 -7.497 -5.990
12. Thu nhập khác 321 0 362 5
13. Chi phí khác 1 12 2 43.228 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 320 -12 360 -43.223 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.911 -8.007 -7.020 -50.720 -5.995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 7 8
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7 7 8 13
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -8.911 -8.014 -7.027 -50.728 -6.007
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.911 -8.014 -7.027 -50.728 -6.007