1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.224
|
27.662
|
29.568
|
30.502
|
33.430
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.224
|
27.662
|
29.568
|
30.502
|
33.430
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.752
|
18.542
|
22.623
|
19.001
|
23.855
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.473
|
9.120
|
6.945
|
11.501
|
9.575
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
353
|
408
|
366
|
755
|
366
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.319
|
6.543
|
6.854
|
8.296
|
8.177
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
506
|
2.985
|
457
|
3.959
|
1.763
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
46
|
|
125
|
11
|
13. Chi phí khác
|
160
|
12
|
14
|
313
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-160
|
34
|
-14
|
-188
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
347
|
3.020
|
443
|
3.772
|
1.766
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
277
|
435
|
115
|
1.095
|
380
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
277
|
435
|
115
|
1.095
|
380
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
69
|
2.585
|
327
|
2.677
|
1.386
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
69
|
2.585
|
327
|
2.677
|
1.386
|