1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.889
|
126.521
|
104.464
|
124.232
|
216.009
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.889
|
126.521
|
104.464
|
124.232
|
216.009
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110.024
|
122.226
|
95.814
|
108.497
|
180.757
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.866
|
4.294
|
8.650
|
15.735
|
35.251
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39.453
|
37.747
|
8.747
|
9.669
|
12.326
|
7. Chi phí tài chính
|
2.787
|
0
|
4.737
|
|
4.377
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
140.915
|
118.617
|
100.523
|
28.116
|
44.412
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.943
|
6.483
|
6.857
|
6.422
|
12.033
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.506
|
2.228
|
2.801
|
2.742
|
2.149
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
163.999
|
151.948
|
103.524
|
44.356
|
73.431
|
12. Thu nhập khác
|
3.873
|
520
|
7.168
|
304
|
2.398
|
13. Chi phí khác
|
87
|
1.010
|
206
|
2
|
772
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.786
|
-491
|
6.962
|
302
|
1.626
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
167.785
|
151.457
|
110.486
|
44.659
|
75.057
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.772
|
1.201
|
2.090
|
3.154
|
6.689
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.772
|
1.201
|
2.090
|
3.154
|
6.689
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
166.013
|
150.256
|
108.396
|
41.504
|
68.368
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
841
|
455
|
728
|
130
|
110
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
165.173
|
149.801
|
107.668
|
41.374
|
68.258
|