Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104.464 124.232 216.009 98.903 186.341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 104.464 124.232 216.009 98.903 186.341
4. Giá vốn hàng bán 95.814 108.497 180.757 84.100 166.552
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.650 15.735 35.251 14.803 19.790
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.747 9.669 12.326 209.682 3.504.459
7. Chi phí tài chính 4.737 4.377 12.235
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 100.523 28.116 44.412 -144.898 15.191
9. Chi phí bán hàng 6.857 6.422 12.033 5.039 11.617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.801 2.742 2.149 2.752 8.416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 103.524 44.356 73.431 71.796 3.507.171
12. Thu nhập khác 7.168 304 2.398 357 1.107
13. Chi phí khác 206 2 772 364 86
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.962 302 1.626 -7 1.022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 110.486 44.659 75.057 71.789 3.508.193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.090 3.154 6.689 4.298 5.203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -2.585
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.090 3.154 6.689 4.298 2.618
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 108.396 41.504 68.368 67.492 3.505.575
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 728 130 110 87 -3.424
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 107.668 41.374 68.258 67.405 3.508.999