Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112.889 126.521 104.464 124.232 216.009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 112.889 126.521 104.464 124.232 216.009
4. Giá vốn hàng bán 110.024 122.226 95.814 108.497 180.757
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.866 4.294 8.650 15.735 35.251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39.453 37.747 8.747 9.669 12.326
7. Chi phí tài chính 2.787 0 4.737 4.377
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 140.915 118.617 100.523 28.116 44.412
9. Chi phí bán hàng 13.943 6.483 6.857 6.422 12.033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.506 2.228 2.801 2.742 2.149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 163.999 151.948 103.524 44.356 73.431
12. Thu nhập khác 3.873 520 7.168 304 2.398
13. Chi phí khác 87 1.010 206 2 772
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.786 -491 6.962 302 1.626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 167.785 151.457 110.486 44.659 75.057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.772 1.201 2.090 3.154 6.689
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.772 1.201 2.090 3.154 6.689
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 166.013 150.256 108.396 41.504 68.368
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 841 455 728 130 110
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 165.173 149.801 107.668 41.374 68.258