Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.171.106 1.859.305 2.094.609 2.686.561 3.308.271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.189 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.169.916 1.859.305 2.094.609 2.686.561 3.308.271
4. Giá vốn hàng bán 426.204 946.484 1.071.786 1.607.683 1.964.220
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 743.713 912.821 1.022.823 1.078.878 1.344.050
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.754 24.333 5.819 25.720 47.734
7. Chi phí tài chính 480.292 537.026 647.600 667.280 814.349
-Trong đó: Chi phí lãi vay 480.292 537.026 647.600 662.436 796.595
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12.977 12.629 40.875 49.412 53.163
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 100.605 94.355 72.204 60.631 71.617
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 183.547 318.403 349.712 426.099 558.981
12. Thu nhập khác 3.237 21.171 1 2.086 5.101
13. Chi phí khác 3.927 1.593 328 4.553 6.236
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -690 19.578 -327 -2.467 -1.135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 182.857 337.981 349.385 423.632 557.846
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.099 49.795 36.618 64.101 87.155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.530 -7.714 -2.251 -2.261 -2.551
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 569 42.081 34.367 61.840 84.604
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 182.288 295.900 315.018 361.791 473.242
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 44.650 20.397 40.004 41.882 68.281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 137.638 275.503 275.014 319.910 404.961