1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.171.106
|
1.859.305
|
2.094.609
|
2.686.561
|
3.308.271
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.189
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.169.916
|
1.859.305
|
2.094.609
|
2.686.561
|
3.308.271
|
4. Giá vốn hàng bán
|
426.204
|
946.484
|
1.071.786
|
1.607.683
|
1.964.220
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
743.713
|
912.821
|
1.022.823
|
1.078.878
|
1.344.050
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.754
|
24.333
|
5.819
|
25.720
|
47.734
|
7. Chi phí tài chính
|
480.292
|
537.026
|
647.600
|
667.280
|
814.349
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
480.292
|
537.026
|
647.600
|
662.436
|
796.595
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12.977
|
12.629
|
40.875
|
49.412
|
53.163
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100.605
|
94.355
|
72.204
|
60.631
|
71.617
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
183.547
|
318.403
|
349.712
|
426.099
|
558.981
|
12. Thu nhập khác
|
3.237
|
21.171
|
1
|
2.086
|
5.101
|
13. Chi phí khác
|
3.927
|
1.593
|
328
|
4.553
|
6.236
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-690
|
19.578
|
-327
|
-2.467
|
-1.135
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
182.857
|
337.981
|
349.385
|
423.632
|
557.846
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.099
|
49.795
|
36.618
|
64.101
|
87.155
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.530
|
-7.714
|
-2.251
|
-2.261
|
-2.551
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
569
|
42.081
|
34.367
|
61.840
|
84.604
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
182.288
|
295.900
|
315.018
|
361.791
|
473.242
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
44.650
|
20.397
|
40.004
|
41.882
|
68.281
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
137.638
|
275.503
|
275.014
|
319.910
|
404.961
|