TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,443,804
|
1,389,055
|
1,183,826
|
1,175,974
|
1,282,949
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
276,957
|
262,383
|
382,261
|
296,128
|
308,934
|
1. Tiền
|
128,712
|
204,775
|
167,118
|
70,617
|
187,371
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
148,245
|
57,609
|
215,143
|
225,510
|
121,563
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
70,209
|
72,831
|
76,966
|
6,433
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
394,743
|
645,893
|
456,608
|
690,013
|
878,312
|
1. Phải thu khách hàng
|
41,265
|
404,340
|
204,929
|
399,952
|
629,019
|
2. Trả trước cho người bán
|
110,415
|
37,430
|
59,726
|
130,232
|
57,462
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
256,435
|
216,334
|
204,164
|
173,040
|
199,042
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,372
|
-13,211
|
-13,211
|
-13,211
|
-13,211
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72,723
|
38,284
|
160,746
|
77,290
|
67,715
|
1. Hàng tồn kho
|
72,723
|
38,284
|
160,746
|
77,290
|
67,715
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
699,382
|
372,286
|
111,381
|
35,577
|
21,556
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
444,580
|
221,286
|
25,508
|
25,336
|
18,579
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
252,379
|
148,479
|
85,754
|
10,122
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,412
|
2,521
|
119
|
119
|
2,977
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,973,078
|
32,574,434
|
34,469,406
|
35,604,180
|
37,623,411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
429,412
|
358,574
|
558,366
|
404,738
|
940,166
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
429,412
|
358,574
|
558,366
|
404,738
|
940,166
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,692,264
|
28,703,617
|
28,561,779
|
28,328,802
|
27,803,115
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,691,330
|
28,702,848
|
28,557,208
|
28,308,716
|
27,785,953
|
- Nguyên giá
|
24,863,147
|
30,118,141
|
30,253,539
|
30,309,446
|
30,147,533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,171,817
|
-1,415,293
|
-1,696,332
|
-2,000,730
|
-2,361,580
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
16,187
|
14,075
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
17,715
|
17,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1,527
|
-3,640
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
933
|
769
|
4,572
|
3,899
|
3,087
|
- Nguyên giá
|
1,386
|
1,386
|
5,411
|
5,411
|
5,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-453
|
-617
|
-840
|
-1,512
|
-2,082
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
456,987
|
478,374
|
531,096
|
496,981
|
1,088,618
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
439,987
|
461,374
|
514,096
|
466,481
|
944,118
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
13,500
|
127,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
898,246
|
3,002,583
|
4,787,956
|
6,359,373
|
7,768,775
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
895,916
|
2,998,429
|
4,783,760
|
6,355,220
|
7,761,718
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,330
|
4,154
|
4,196
|
4,152
|
7,057
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
21,482
|
19,026
|
16,571
|
14,116
|
11,661
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
32,416,882
|
33,963,489
|
35,653,232
|
36,780,155
|
38,906,361
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25,032,428
|
26,287,352
|
27,277,719
|
28,047,253
|
27,976,734
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,576,985
|
3,234,517
|
3,857,253
|
3,143,896
|
3,678,948
|
1. Vay và nợ ngắn
|
341,156
|
235,860
|
872,604
|
1,004,158
|
1,080,704
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,066,861
|
1,129,433
|
1,094,901
|
1,105,886
|
902,851
|
4. Người mua trả tiền trước
|
108,803
|
7,649
|
111,933
|
4,619
|
4,719
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,027
|
43,664
|
65,914
|
81,464
|
93,314
|
6. Phải trả người lao động
|
15,131
|
11,611
|
13,722
|
12,837
|
27,298
|
7. Chi phí phải trả
|
1,067,457
|
1,219,140
|
1,111,635
|
439,427
|
587,202
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
959,804
|
585,417
|
583,829
|
488,232
|
975,657
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21,455,443
|
23,052,835
|
23,420,466
|
24,903,358
|
24,297,786
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
424,406
|
451,366
|
422,281
|
365,084
|
285,529
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
123,424
|
67,033
|
53,451
|
342,696
|
271,475
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,744,457
|
20,871,802
|
19,780,099
|
19,279,986
|
17,912,050
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
163,158
|
157,343
|
155,134
|
152,830
|
150,225
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,384,454
|
7,676,137
|
8,375,513
|
8,732,901
|
10,929,627
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,112,682
|
4,403,329
|
5,102,705
|
5,460,093
|
6,921,543
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,673,841
|
2,673,841
|
3,078,045
|
3,293,504
|
4,322,555
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-208
|
-208
|
-538
|
-877
|
6,080
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,851
|
4,851
|
7,148
|
8,822
|
8,822
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,739
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
287,679
|
556,552
|
820,521
|
921,899
|
1,116,711
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,271,772
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
4,008,084
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,744
|
1,744
|
1,614
|
6,172
|
6,103
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,271,772
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
4,008,084
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,146,519
|
1,168,293
|
1,197,529
|
1,236,745
|
1,465,636
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
32,416,882
|
33,963,489
|
35,653,232
|
36,780,155
|
38,906,361
|