TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,172,201
|
1,503,950
|
1,356,060
|
1,333,865
|
1,387,713
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
295,977
|
657,727
|
404,705
|
367,998
|
310,366
|
1. Tiền
|
70,467
|
434,218
|
239,791
|
219,398
|
187,371
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
225,510
|
223,509
|
164,914
|
148,600
|
122,995
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76,966
|
94,666
|
96,278
|
83,928
|
5,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
686,375
|
608,079
|
646,523
|
636,728
|
981,014
|
1. Phải thu khách hàng
|
401,052
|
315,493
|
399,032
|
388,301
|
631,921
|
2. Trả trước cho người bán
|
125,259
|
129,451
|
84,366
|
77,050
|
157,536
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
173,275
|
176,344
|
176,335
|
179,588
|
198,767
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,211
|
-13,211
|
-13,211
|
-13,211
|
-13,211
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77,279
|
113,402
|
183,506
|
222,429
|
69,743
|
1. Hàng tồn kho
|
77,279
|
113,402
|
183,506
|
222,429
|
69,743
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35,604
|
30,076
|
25,048
|
22,782
|
21,590
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,360
|
25,038
|
18,688
|
18,765
|
18,613
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,125
|
4,918
|
3,383
|
1,041
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
119
|
119
|
2,976
|
2,976
|
2,977
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35,603,258
|
36,156,485
|
36,665,336
|
36,959,851
|
37,415,980
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
404,517
|
684,905
|
812,501
|
839,693
|
843,975
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
404,517
|
684,905
|
812,501
|
839,693
|
843,975
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,328,802
|
28,227,023
|
27,997,749
|
27,925,180
|
27,720,628
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,308,716
|
28,207,629
|
27,979,034
|
27,907,343
|
27,703,466
|
- Nguyên giá
|
30,309,446
|
30,298,099
|
30,160,939
|
30,177,843
|
30,065,043
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,000,730
|
-2,090,471
|
-2,181,905
|
-2,270,501
|
-2,361,577
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
16,187
|
15,659
|
15,131
|
14,603
|
14,075
|
- Nguyên giá
|
17,715
|
17,715
|
17,715
|
17,715
|
17,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,527
|
-2,055
|
-2,583
|
-3,111
|
-3,640
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,899
|
3,735
|
3,584
|
3,234
|
3,087
|
- Nguyên giá
|
5,411
|
5,411
|
5,411
|
5,169
|
5,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,512
|
-1,676
|
-1,827
|
-1,936
|
-2,082
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
497,284
|
518,477
|
648,730
|
652,787
|
1,065,429
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
466,784
|
480,477
|
496,730
|
500,787
|
920,929
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,500
|
21,000
|
135,000
|
135,000
|
127,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,358,461
|
6,710,142
|
7,191,317
|
7,525,075
|
7,762,557
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,354,309
|
6,706,003
|
7,187,192
|
7,520,963
|
7,758,458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,152
|
4,139
|
4,125
|
4,112
|
4,099
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
14,116
|
13,503
|
12,889
|
12,275
|
11,661
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
36,775,458
|
37,660,435
|
38,021,396
|
38,293,716
|
38,803,693
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,045,223
|
27,834,162
|
28,066,074
|
28,215,295
|
27,895,930
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,875,964
|
2,865,929
|
3,026,994
|
3,121,145
|
3,691,392
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,028,758
|
931,494
|
920,362
|
961,049
|
1,080,399
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,105,629
|
961,085
|
972,816
|
983,263
|
899,222
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,619
|
4,619
|
5,902
|
5,710
|
4,719
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
82,707
|
21,832
|
42,469
|
48,524
|
91,613
|
6. Phải trả người lao động
|
12,831
|
13,071
|
14,878
|
16,930
|
27,289
|
7. Chi phí phải trả
|
451,474
|
438,491
|
463,458
|
500,860
|
590,884
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
182,672
|
488,080
|
599,853
|
597,553
|
990,063
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,169,259
|
24,968,234
|
25,039,081
|
25,094,150
|
24,204,538
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
364,864
|
320,346
|
307,048
|
298,117
|
272,098
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
648,231
|
310,659
|
249,045
|
189,886
|
274,220
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
19,255,386
|
19,168,119
|
19,049,926
|
18,914,983
|
17,912,355
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
152,830
|
152,177
|
151,518
|
150,868
|
150,225
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,730,236
|
9,826,273
|
9,955,322
|
10,078,421
|
10,907,763
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,457,427
|
6,553,465
|
6,682,514
|
6,805,612
|
6,899,680
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,293,504
|
4,116,802
|
4,116,802
|
4,322,555
|
4,322,555
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-877
|
6,080
|
6,080
|
6,080
|
6,080
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,822
|
8,822
|
8,822
|
8,822
|
8,822
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1,739
|
1,739
|
1,739
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
919,685
|
1,006,782
|
1,113,540
|
1,011,318
|
1,095,256
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
4,008,084
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,172
|
6,156
|
6,156
|
6,156
|
6,103
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
3,272,808
|
4,008,084
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,236,293
|
1,414,979
|
1,435,531
|
1,455,097
|
1,465,227
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
36,775,458
|
37,660,435
|
38,021,396
|
38,293,716
|
38,803,693
|