単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,503,950 1,356,060 1,333,865 1,387,713 1,319,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 657,727 404,705 367,998 310,366 199,705
1. Tiền 434,218 239,791 219,398 187,371 71,091
2. Các khoản tương đương tiền 223,509 164,914 148,600 122,995 128,614
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,666 96,278 83,928 5,000 6,294
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 608,079 646,523 636,728 981,014 975,265
1. Phải thu khách hàng 315,493 399,032 388,301 631,921 607,506
2. Trả trước cho người bán 129,451 84,366 77,050 157,536 80,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 176,344 176,335 179,588 198,767 293,413
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,211 -13,211 -13,211 -13,211 -13,211
IV. Tổng hàng tồn kho 113,402 183,506 222,429 69,743 112,101
1. Hàng tồn kho 113,402 183,506 222,429 69,743 112,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,076 25,048 22,782 21,590 25,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,038 18,688 18,765 18,613 18,758
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,918 3,383 1,041 0 4,103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 119 2,976 2,976 2,977 2,977
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,156,485 36,665,336 36,959,851 37,415,980 37,941,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 684,905 812,501 839,693 843,975 1,053,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 684,905 812,501 839,693 843,975 1,053,125
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,227,023 27,997,749 27,925,180 27,720,628 27,705,407
1. Tài sản cố định hữu hình 28,207,629 27,979,034 27,907,343 27,703,466 27,688,919
- Nguyên giá 30,298,099 30,160,939 30,177,843 30,065,043 30,152,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,090,471 -2,181,905 -2,270,501 -2,361,577 -2,463,114
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,659 15,131 14,603 14,075 13,547
- Nguyên giá 17,715 17,715 17,715 17,715 17,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,055 -2,583 -3,111 -3,640 -4,168
3. Tài sản cố định vô hình 3,735 3,584 3,234 3,087 2,941
- Nguyên giá 5,411 5,411 5,169 5,169 5,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,676 -1,827 -1,936 -2,082 -2,229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 518,477 648,730 652,787 1,065,429 1,103,723
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 480,477 496,730 500,787 920,929 959,223
3. Đầu tư dài hạn khác 21,000 135,000 135,000 127,500 127,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,710,142 7,191,317 7,525,075 7,762,557 7,996,753
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,706,003 7,187,192 7,520,963 7,758,458 7,989,706
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,139 4,125 4,112 4,099 7,047
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 13,503 12,889 12,275 11,661 11,048
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,660,435 38,021,396 38,293,716 38,803,693 39,260,780
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27,834,162 28,066,074 28,215,295 27,895,930 27,989,634
I. Nợ ngắn hạn 2,865,929 3,026,994 3,121,145 3,691,392 3,652,263
1. Vay và nợ ngắn 931,494 920,362 961,049 1,080,399 1,127,947
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 961,085 972,816 983,263 899,222 963,882
4. Người mua trả tiền trước 4,619 5,902 5,710 4,719 5,640
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,832 42,469 48,524 91,613 27,613
6. Phải trả người lao động 13,071 14,878 16,930 27,289 16,758
7. Chi phí phải trả 438,491 463,458 500,860 590,884 531,254
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 488,080 599,853 597,553 990,063 971,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,968,234 25,039,081 25,094,150 24,204,538 24,337,371
1. Phải trả dài hạn người bán 320,346 307,048 298,117 272,098 275,044
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 310,659 249,045 189,886 274,220 341,479
4. Vay và nợ dài hạn 19,168,119 19,049,926 18,914,983 17,912,355 17,649,757
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 152,177 151,518 150,868 150,225 149,469
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,826,273 9,955,322 10,078,421 10,907,763 11,271,146
I. Vốn chủ sở hữu 6,553,465 6,682,514 6,805,612 6,899,680 7,098,053
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,116,802 4,116,802 4,322,555 4,322,555 4,322,555
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,080 6,080 6,080 6,080 6,080
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,822 8,822 8,822 8,822 8,822
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 1,739 1,739 1,739 1,739
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,006,782 1,113,540 1,011,318 1,095,256 1,264,982
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,272,808 3,272,808 3,272,808 4,008,084 4,173,093
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,156 6,156 6,156 6,103 6,079
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3,272,808 3,272,808 3,272,808 4,008,084 4,173,093
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,414,979 1,435,531 1,455,097 1,465,227 1,493,874
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,660,435 38,021,396 38,293,716 38,803,693 39,260,780