I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
66,831
|
130,975
|
146,150
|
142,400
|
133,084
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
226,861
|
277,956
|
261,311
|
261,276
|
263,270
|
- Khấu hao TSCĐ
|
78,058
|
91,046
|
93,194
|
91,018
|
92,667
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,911
|
-21,296
|
-27,436
|
-28,754
|
-23,685
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
162,713
|
208,206
|
195,553
|
199,012
|
194,289
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
293,691
|
408,931
|
407,461
|
403,676
|
396,354
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-174,297
|
85,001
|
-41,970
|
6,403
|
-328,994
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
129,310
|
-36,112
|
-69,968
|
-38,923
|
152,686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,119
|
-32,960
|
-12,064
|
-29,751
|
64,938
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
890
|
1,121
|
2,894
|
406
|
-1,425
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-280,113
|
-275,872
|
-265,585
|
-274,161
|
-263,196
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-62,963
|
-1,296
|
-12,829
|
-8,469
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
900,281
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55,637
|
87,147
|
19,471
|
54,821
|
912,175
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,975
|
-75,994
|
-16,615
|
-13,513
|
-152,420
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
30
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,076
|
-289,511
|
-128,528
|
-22,000
|
57,531
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
29,350
|
80,076
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13,300
|
-7,500
|
|
|
-74,302
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
10,116
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,688
|
2,609
|
2,847
|
-352
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,663
|
-370,396
|
-142,295
|
3,602
|
-89,084
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-339
|
830,255
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
145,510
|
80,311
|
118,247
|
125,999
|
159,769
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-187,182
|
-264,843
|
-247,572
|
-220,255
|
-1,039,551
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
4,097
|
-874
|
-874
|
-874
|
-874
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,971
|
0
|
|
|
-66
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42,885
|
644,849
|
-130,198
|
-95,129
|
-880,723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-119,185
|
361,600
|
-253,022
|
-36,707
|
-57,632
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
415,163
|
296,128
|
657,727
|
404,705
|
367,998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
295,977
|
657,727
|
404,705
|
367,998
|
310,366
|