単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 689,885 813,708 794,688 1,009,989 735,016
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 689,885 813,708 794,688 1,009,989 735,016
Giá vốn hàng bán 354,905 471,510 464,735 677,860 348,848
Lợi nhuận gộp 334,980 342,198 329,952 332,130 386,167
Doanh thu hoạt động tài chính 7,301 11,183 14,334 14,916 13,889
Chi phí tài chính 208,206 202,950 199,012 204,646 220,578
Trong đó: Chi phí lãi vay 208,206 202,950 199,012 194,289 217,619
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,955 19,693 15,628 19,322 16,925
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 131,115 146,991 143,818 131,820 193,346
Thu nhập khác 0 5 251 4,846 1,105
Chi phí khác 140 845 1,669 3,582 4
Lợi nhuận khác -140 -840 -1,419 1,264 1,101
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13,995 16,253 14,173 8,742 30,793
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 130,975 146,150 142,400 133,084 194,447
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,639 21,839 19,460 28,027 22,225
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -639 -645 -636 -631 -746
Chi phí thuế TNDN 17,000 21,194 18,824 27,396 21,479
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 113,975 124,956 123,576 105,688 172,968
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 17,965 19,071 19,567 10,196 26,731
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 96,009 105,885 104,009 95,492 146,237
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)