Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
861,265
|
689,885
|
813,708
|
794,688
|
1,009,989
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
861,265
|
689,885
|
813,708
|
794,688
|
1,009,989
|
Giá vốn hàng bán
|
628,664
|
354,905
|
471,510
|
464,735
|
677,860
|
Lợi nhuận gộp
|
232,601
|
334,980
|
342,198
|
329,952
|
332,130
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,954
|
7,301
|
11,183
|
14,334
|
14,916
|
Chi phí tài chính
|
162,713
|
208,206
|
202,950
|
199,012
|
204,646
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
162,713
|
208,206
|
202,950
|
199,012
|
194,289
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,752
|
16,955
|
19,693
|
15,628
|
19,322
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,047
|
131,115
|
146,991
|
143,818
|
131,820
|
Thu nhập khác
|
9
|
0
|
5
|
251
|
4,846
|
Chi phí khác
|
225
|
140
|
845
|
1,669
|
3,582
|
Lợi nhuận khác
|
-216
|
-140
|
-840
|
-1,419
|
1,264
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,957
|
13,995
|
16,253
|
14,173
|
8,742
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
66,831
|
130,975
|
146,150
|
142,400
|
133,084
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,855
|
17,639
|
21,839
|
19,460
|
28,027
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-534
|
-639
|
-645
|
-636
|
-631
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,321
|
17,000
|
21,194
|
18,824
|
27,396
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,510
|
113,975
|
124,956
|
123,576
|
105,688
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,073
|
17,965
|
19,071
|
19,567
|
10,196
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
51,437
|
96,009
|
105,885
|
104,009
|
95,492
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|