単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 861,265 689,885 813,708 794,688 1,009,989
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 861,265 689,885 813,708 794,688 1,009,989
Giá vốn hàng bán 628,664 354,905 471,510 464,735 677,860
Lợi nhuận gộp 232,601 334,980 342,198 329,952 332,130
Doanh thu hoạt động tài chính 5,954 7,301 11,183 14,334 14,916
Chi phí tài chính 162,713 208,206 202,950 199,012 204,646
Trong đó: Chi phí lãi vay 162,713 208,206 202,950 199,012 194,289
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,752 16,955 19,693 15,628 19,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 67,047 131,115 146,991 143,818 131,820
Thu nhập khác 9 0 5 251 4,846
Chi phí khác 225 140 845 1,669 3,582
Lợi nhuận khác -216 -140 -840 -1,419 1,264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,957 13,995 16,253 14,173 8,742
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 66,831 130,975 146,150 142,400 133,084
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,855 17,639 21,839 19,460 28,027
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -534 -639 -645 -636 -631
Chi phí thuế TNDN 14,321 17,000 21,194 18,824 27,396
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,510 113,975 124,956 123,576 105,688
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,073 17,965 19,071 19,567 10,196
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51,437 96,009 105,885 104,009 95,492
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)