単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 182,857 334,981 349,385 423,632 557,846
2. Điều chỉnh cho các khoản 325,914 741,798 884,070 903,042 1,062,881
- Khấu hao TSCĐ 210,376 261,992 283,163 310,893 367,458
- Các khoản dự phòng 58 -162 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,754 -57,058 -46,694 -70,287 -101,172
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 123,235 537,026 647,600 662,436 796,595
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 508,772 1,076,779 1,233,456 1,326,674 1,620,727
- Tăng, giảm các khoản phải thu -213,221 -128,770 53,628 64,322 -269,909
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,425 34,439 -122,297 83,467 7,547
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 538,220 -371,346 67,329 139,714 -29,558
- Tăng giảm chi phí trả trước -385,098 1,510,436 -3,683 1,447 7,156
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -123,235 -1,921,405 -827,507 -1,161,450 -1,078,814
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,296 -17,553 -36,138 -61,361 -85,557
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,036 0 900,281
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -96,824 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 215,894 183,616 364,787 392,812 1,071,875
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,687,449 -238,842 -196,902 -128,953 -258,541
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,408 38,171 -2,700 15,815 30
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1,000 -6,635 -382,508
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 3,500 109,426
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -19,000 -79,024 -81,802
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 78,380 10,116
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 40,926 21,333 5,819 25,622 6,845
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,644,115 -199,338 -193,783 -91,295 -596,434
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 403,874 61 830,255
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,292,665 799,719 499,241 503,403 484,326
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,369,572 -798,570 -954,200 -886,294 -1,772,221
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -3,495
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30,406 0 -4,971 -66
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 892,687 1,149 -51,086 -387,800 -461,202
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -535,534 -14,573 119,919 -86,284 14,239
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 812,491 276,957 262,383 382,261 296,128
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 276,957 262,383 382,302 295,977 310,366