Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 813.708 794.688 1.009.989 735.016 947.062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 813.708 794.688 1.009.989 735.016 947.062
4. Giá vốn hàng bán 471.510 464.735 677.860 348.848 559.905
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 342.198 329.952 332.130 386.167 387.157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.183 14.334 14.916 13.889 14.706
7. Chi phí tài chính 202.950 199.012 204.646 220.578 226.962
-Trong đó: Chi phí lãi vay 202.950 199.012 194.289 217.619 224.003
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 16.253 14.173 8.742 30.793 20.112
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.693 15.628 19.322 16.925 19.844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 146.991 143.818 131.820 193.346 175.168
12. Thu nhập khác 5 251 4.846 1.105 95
13. Chi phí khác 845 1.669 3.582 4 471
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -840 -1.419 1.264 1.101 -376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 146.150 142.400 133.084 194.447 174.792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.839 19.460 28.027 22.225 24.984
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -645 -636 -631 -746 -1.547
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21.194 18.824 27.396 21.479 23.437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 124.956 123.576 105.688 172.968 151.355
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 19.071 19.567 10.196 26.731 20.709
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 105.885 104.009 95.492 146.237 130.646