1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
813.708
|
794.688
|
1.009.989
|
735.016
|
947.062
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
813.708
|
794.688
|
1.009.989
|
735.016
|
947.062
|
4. Giá vốn hàng bán
|
471.510
|
464.735
|
677.860
|
348.848
|
559.905
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
342.198
|
329.952
|
332.130
|
386.167
|
387.157
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.183
|
14.334
|
14.916
|
13.889
|
14.706
|
7. Chi phí tài chính
|
202.950
|
199.012
|
204.646
|
220.578
|
226.962
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
202.950
|
199.012
|
194.289
|
217.619
|
224.003
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
16.253
|
14.173
|
8.742
|
30.793
|
20.112
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.693
|
15.628
|
19.322
|
16.925
|
19.844
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
146.991
|
143.818
|
131.820
|
193.346
|
175.168
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
251
|
4.846
|
1.105
|
95
|
13. Chi phí khác
|
845
|
1.669
|
3.582
|
4
|
471
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-840
|
-1.419
|
1.264
|
1.101
|
-376
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
146.150
|
142.400
|
133.084
|
194.447
|
174.792
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.839
|
19.460
|
28.027
|
22.225
|
24.984
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-645
|
-636
|
-631
|
-746
|
-1.547
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.194
|
18.824
|
27.396
|
21.479
|
23.437
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
124.956
|
123.576
|
105.688
|
172.968
|
151.355
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
19.071
|
19.567
|
10.196
|
26.731
|
20.709
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
105.885
|
104.009
|
95.492
|
146.237
|
130.646
|