TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.325.493
|
1.494.796
|
1.463.471
|
1.435.872
|
1.683.643
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
103.968
|
150.176
|
145.307
|
281.731
|
239.688
|
1. Tiền
|
71.235
|
120.063
|
103.073
|
146.731
|
163.750
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32.733
|
30.113
|
42.235
|
135.000
|
75.938
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
110.000
|
227.733
|
161.215
|
50.550
|
50.570
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
110.000
|
227.733
|
161.215
|
50.550
|
50.570
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
878.210
|
791.024
|
852.293
|
735.067
|
1.001.363
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
601.538
|
500.014
|
569.360
|
593.463
|
768.739
|
2. Trả trước cho người bán
|
184.990
|
198.478
|
223.652
|
150.850
|
155.926
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
74.846
|
89.598
|
49.995
|
2.791
|
84.801
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.801
|
20.242
|
27.434
|
15.504
|
19.451
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.966
|
-17.307
|
-18.149
|
-27.541
|
-27.554
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
167.973
|
239.660
|
225.039
|
303.334
|
326.015
|
1. Hàng tồn kho
|
168.681
|
240.490
|
225.160
|
304.980
|
326.649
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-709
|
-830
|
-121
|
-1.646
|
-634
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
65.343
|
86.203
|
79.617
|
65.190
|
66.007
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.671
|
2.466
|
4.806
|
4.744
|
3.656
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
61.759
|
83.737
|
72.077
|
59.129
|
62.266
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
913
|
0
|
2.734
|
1.317
|
85
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
577.770
|
567.057
|
523.375
|
492.208
|
419.699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.184
|
1.076
|
849
|
877
|
878
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
1.184
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1.076
|
849
|
877
|
878
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
259.573
|
249.260
|
239.961
|
238.418
|
239.595
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
246.548
|
236.394
|
227.255
|
225.619
|
226.974
|
- Nguyên giá
|
549.220
|
548.633
|
549.040
|
556.751
|
561.904
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-302.672
|
-312.238
|
-321.785
|
-331.132
|
-334.930
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.024
|
12.865
|
12.706
|
12.799
|
12.620
|
- Nguyên giá
|
18.068
|
18.068
|
18.068
|
18.327
|
18.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.044
|
-5.203
|
-5.361
|
-5.528
|
-5.707
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
259
|
259
|
8.351
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
259
|
259
|
8.351
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
298.051
|
298.229
|
257.428
|
234.109
|
161.668
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
296.791
|
296.969
|
256.168
|
232.849
|
160.408
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.260
|
1.260
|
1.260
|
1.260
|
1.260
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.703
|
18.233
|
16.787
|
18.803
|
17.558
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.926
|
18.010
|
16.563
|
18.403
|
17.156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
777
|
223
|
223
|
400
|
401
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.903.263
|
2.061.853
|
1.986.846
|
1.928.080
|
2.103.341
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
908.315
|
1.052.252
|
1.000.393
|
956.795
|
1.238.772
|
I. Nợ ngắn hạn
|
908.060
|
1.051.997
|
1.000.138
|
885.346
|
1.176.752
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
500.163
|
686.856
|
674.582
|
484.499
|
597.943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
342.696
|
253.318
|
250.081
|
327.796
|
514.352
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45.263
|
58.036
|
45.211
|
39.108
|
38.795
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.774
|
7.964
|
2.981
|
3.147
|
2.588
|
6. Phải trả người lao động
|
7.189
|
6.481
|
6.301
|
7.639
|
7.638
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.510
|
4.756
|
6.082
|
9.580
|
1.705
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.153
|
23.041
|
5.170
|
4.532
|
5.305
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.312
|
11.545
|
9.731
|
9.045
|
8.426
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
71.450
|
62.020
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
71.195
|
61.765
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
994.948
|
1.009.601
|
986.453
|
971.285
|
864.569
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
994.948
|
1.009.601
|
986.453
|
971.285
|
864.569
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
736.630
|
736.630
|
736.630
|
736.630
|
736.630
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
5.942
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1.220
|
1.974
|
20
|
889
|
-778
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.568
|
12.568
|
12.568
|
12.568
|
12.568
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.565
|
1.565
|
1.565
|
1.565
|
1.565
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131.958
|
140.758
|
118.343
|
102.262
|
106.472
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
110.137
|
99.739
|
99.739
|
99.739
|
101.462
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.821
|
41.020
|
18.604
|
2.523
|
5.010
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
105.065
|
110.162
|
111.384
|
111.429
|
2.169
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.903.263
|
2.061.853
|
1.986.846
|
1.928.080
|
2.103.341
|