Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.325.493 1.494.796 1.463.471 1.435.872 1.683.643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103.968 150.176 145.307 281.731 239.688
1. Tiền 71.235 120.063 103.073 146.731 163.750
2. Các khoản tương đương tiền 32.733 30.113 42.235 135.000 75.938
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110.000 227.733 161.215 50.550 50.570
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110.000 227.733 161.215 50.550 50.570
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 878.210 791.024 852.293 735.067 1.001.363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 601.538 500.014 569.360 593.463 768.739
2. Trả trước cho người bán 184.990 198.478 223.652 150.850 155.926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 74.846 89.598 49.995 2.791 84.801
6. Phải thu ngắn hạn khác 29.801 20.242 27.434 15.504 19.451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.966 -17.307 -18.149 -27.541 -27.554
IV. Tổng hàng tồn kho 167.973 239.660 225.039 303.334 326.015
1. Hàng tồn kho 168.681 240.490 225.160 304.980 326.649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -709 -830 -121 -1.646 -634
V. Tài sản ngắn hạn khác 65.343 86.203 79.617 65.190 66.007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.671 2.466 4.806 4.744 3.656
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 61.759 83.737 72.077 59.129 62.266
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 913 0 2.734 1.317 85
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 577.770 567.057 523.375 492.208 419.699
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.184 1.076 849 877 878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 1.184 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 1.076 849 877 878
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 259.573 249.260 239.961 238.418 239.595
1. Tài sản cố định hữu hình 246.548 236.394 227.255 225.619 226.974
- Nguyên giá 549.220 548.633 549.040 556.751 561.904
- Giá trị hao mòn lũy kế -302.672 -312.238 -321.785 -331.132 -334.930
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.024 12.865 12.706 12.799 12.620
- Nguyên giá 18.068 18.068 18.068 18.327 18.327
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.044 -5.203 -5.361 -5.528 -5.707
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 259 259 8.351 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 259 259 8.351 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 298.051 298.229 257.428 234.109 161.668
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 296.791 296.969 256.168 232.849 160.408
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.260 1.260 1.260 1.260 1.260
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.703 18.233 16.787 18.803 17.558
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.926 18.010 16.563 18.403 17.156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 777 223 223 400 401
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.903.263 2.061.853 1.986.846 1.928.080 2.103.341
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 908.315 1.052.252 1.000.393 956.795 1.238.772
I. Nợ ngắn hạn 908.060 1.051.997 1.000.138 885.346 1.176.752
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500.163 686.856 674.582 484.499 597.943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 342.696 253.318 250.081 327.796 514.352
4. Người mua trả tiền trước 45.263 58.036 45.211 39.108 38.795
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.774 7.964 2.981 3.147 2.588
6. Phải trả người lao động 7.189 6.481 6.301 7.639 7.638
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.510 4.756 6.082 9.580 1.705
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.153 23.041 5.170 4.532 5.305
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.312 11.545 9.731 9.045 8.426
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 255 255 255 71.450 62.020
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 255 255 255 255 255
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 71.195 61.765
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 994.948 1.009.601 986.453 971.285 864.569
I. Vốn chủ sở hữu 994.948 1.009.601 986.453 971.285 864.569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 736.630 736.630 736.630 736.630 736.630
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.942 5.942 5.942 5.942 5.942
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1.220 1.974 20 889 -778
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.568 12.568 12.568 12.568 12.568
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.565 1.565 1.565 1.565 1.565
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131.958 140.758 118.343 102.262 106.472
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110.137 99.739 99.739 99.739 101.462
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.821 41.020 18.604 2.523 5.010
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 105.065 110.162 111.384 111.429 2.169
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.903.263 2.061.853 1.986.846 1.928.080 2.103.341