Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 156.491 44.100 252.193 279.756 276.450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 156.491 44.100 252.193 279.756 276.450
4. Giá vốn hàng bán 136.007 37.711 232.876 234.096 258.331
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.484 6.389 19.318 45.660 18.118
6. Doanh thu hoạt động tài chính 982 717 464 383 24
7. Chi phí tài chính 600 299 1.244 1.321 803
-Trong đó: Chi phí lãi vay 600 293 1.244 1.278 803
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.800 1.025 3.705 8.536 4.536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.452 6.758 7.215 29.356 8.516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.614 -976 7.618 6.829 4.287
12. Thu nhập khác 0 0 3 171
13. Chi phí khác 0 6 32 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -6 -29 159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.614 -976 7.612 6.800 4.446
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 998 1.411 1.392 1.025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 998 1.411 1.392 1.025
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.616 -976 6.201 5.409 3.421
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.616 -976 6.201 5.409 3.421