1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
252.193
|
279.756
|
276.450
|
50.366
|
522.466
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
252.193
|
279.756
|
276.450
|
50.366
|
522.466
|
4. Giá vốn hàng bán
|
232.876
|
234.096
|
258.331
|
35.179
|
468.610
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.318
|
45.660
|
18.118
|
15.186
|
53.856
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
464
|
383
|
24
|
8
|
158
|
7. Chi phí tài chính
|
1.244
|
1.321
|
803
|
1.275
|
2.612
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.244
|
1.278
|
803
|
1.275
|
2.612
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.705
|
8.536
|
4.536
|
3.347
|
10.181
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.215
|
29.356
|
8.516
|
7.910
|
29.284
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.618
|
6.829
|
4.287
|
2.662
|
11.938
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
3
|
171
|
65
|
13
|
13. Chi phí khác
|
6
|
32
|
12
|
1
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6
|
-29
|
159
|
65
|
13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.612
|
6.800
|
4.446
|
2.727
|
11.951
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.411
|
1.392
|
1.025
|
597
|
2.437
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.411
|
1.392
|
1.025
|
597
|
2.437
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.201
|
5.409
|
3.421
|
2.130
|
9.514
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.201
|
5.409
|
3.421
|
2.130
|
9.514
|