1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.744.322
|
3.234.460
|
3.751.358
|
3.078.293
|
2.998.557
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.744.322
|
3.234.460
|
3.751.358
|
3.078.293
|
2.998.557
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.229.312
|
2.826.635
|
3.404.670
|
2.714.746
|
2.672.111
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
515.010
|
407.824
|
346.688
|
363.547
|
326.447
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
989
|
963
|
982
|
947
|
1.248
|
7. Chi phí tài chính
|
221.623
|
175.430
|
121.495
|
112.556
|
35.406
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
221.623
|
170.616
|
121.495
|
95.455
|
28.342
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.020
|
4.081
|
4.576
|
4.404
|
3.818
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
158.589
|
134.517
|
169.809
|
141.578
|
156.527
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
128.767
|
94.758
|
51.789
|
105.956
|
131.943
|
12. Thu nhập khác
|
2.959
|
916
|
4.025
|
5.153
|
1.099
|
13. Chi phí khác
|
88.264
|
1.110
|
273
|
379
|
24.692
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-85.305
|
-194
|
3.752
|
4.774
|
-23.594
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43.462
|
94.564
|
55.541
|
110.730
|
108.349
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
848
|
19.160
|
21.880
|
18.636
|
27.949
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-10.717
|
3.572
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
848
|
19.160
|
11.163
|
22.208
|
27.949
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.614
|
75.404
|
44.378
|
88.521
|
80.400
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42.614
|
75.404
|
44.378
|
88.521
|
80.400
|