Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.744.322 3.234.460 3.751.358 3.078.293 2.998.557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.744.322 3.234.460 3.751.358 3.078.293 2.998.557
4. Giá vốn hàng bán 2.229.312 2.826.635 3.404.670 2.714.746 2.672.111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 515.010 407.824 346.688 363.547 326.447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 989 963 982 947 1.248
7. Chi phí tài chính 221.623 175.430 121.495 112.556 35.406
-Trong đó: Chi phí lãi vay 221.623 170.616 121.495 95.455 28.342
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.020 4.081 4.576 4.404 3.818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 158.589 134.517 169.809 141.578 156.527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 128.767 94.758 51.789 105.956 131.943
12. Thu nhập khác 2.959 916 4.025 5.153 1.099
13. Chi phí khác 88.264 1.110 273 379 24.692
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -85.305 -194 3.752 4.774 -23.594
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 43.462 94.564 55.541 110.730 108.349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 848 19.160 21.880 18.636 27.949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -10.717 3.572 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 848 19.160 11.163 22.208 27.949
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 42.614 75.404 44.378 88.521 80.400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 42.614 75.404 44.378 88.521 80.400