単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 730,968 759,348 565,184 943,057 838,689
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 730,968 759,348 565,184 943,057 838,689
Giá vốn hàng bán 662,150 683,337 509,567 847,774 774,265
Lợi nhuận gộp 68,818 76,012 55,617 95,283 64,424
Doanh thu hoạt động tài chính 16 23 34 1,175 44
Chi phí tài chính 9,409 9,771 8,377 7,849 7,416
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,409 9,771 8,377 785 7,416
Chi phí bán hàng 835 1,091 625 1,267 818
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,533 38,073 32,825 56,158 37,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,057 27,100 13,824 31,183 19,062
Thu nhập khác 280 152 396 271 116
Chi phí khác 82 207 24 -1,113 303
Lợi nhuận khác 198 -54 372 1,384 -187
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,255 27,045 14,196 32,567 18,875
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,916 5,822 2,888 6,240 3,833
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 7,916 5,822 2,888 6,240 3,833
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,339 21,223 11,308 26,327 15,042
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,339 21,223 11,308 26,327 15,042
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)