Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
730,968
|
759,348
|
565,184
|
943,057
|
838,689
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
730,968
|
759,348
|
565,184
|
943,057
|
838,689
|
Giá vốn hàng bán
|
662,150
|
683,337
|
509,567
|
847,774
|
774,265
|
Lợi nhuận gộp
|
68,818
|
76,012
|
55,617
|
95,283
|
64,424
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
23
|
34
|
1,175
|
44
|
Chi phí tài chính
|
9,409
|
9,771
|
8,377
|
7,849
|
7,416
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,409
|
9,771
|
8,377
|
785
|
7,416
|
Chi phí bán hàng
|
835
|
1,091
|
625
|
1,267
|
818
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,533
|
38,073
|
32,825
|
56,158
|
37,173
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,057
|
27,100
|
13,824
|
31,183
|
19,062
|
Thu nhập khác
|
280
|
152
|
396
|
271
|
116
|
Chi phí khác
|
82
|
207
|
24
|
-1,113
|
303
|
Lợi nhuận khác
|
198
|
-54
|
372
|
1,384
|
-187
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,255
|
27,045
|
14,196
|
32,567
|
18,875
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,916
|
5,822
|
2,888
|
6,240
|
3,833
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,916
|
5,822
|
2,888
|
6,240
|
3,833
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,339
|
21,223
|
11,308
|
26,327
|
15,042
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,339
|
21,223
|
11,308
|
26,327
|
15,042
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|