単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 585,001 517,340 601,566 541,207 613,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,316 171,043 14,781 3,033 24,034
1. Tiền 47,316 171,043 14,781 3,033 24,034
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 342,997 92,537 333,719 353,486 257,616
1. Phải thu khách hàng 338,379 74,656 324,247 346,934 253,850
2. Trả trước cho người bán 4,613 15,788 9,455 5,231 3,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5 2,093 16 1,321 248
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 194,494 253,665 253,066 184,688 324,290
1. Hàng tồn kho 194,494 253,665 253,066 184,688 324,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 194 94 0 0 7,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194 94 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 7,360
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,087,977 1,040,744 1,002,823 992,797 933,376
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,553 33,553 35,483 42,298 42,298
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,553 33,553 35,483 42,298 42,298
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 921,590 868,144 780,268 783,565 757,790
1. Tài sản cố định hữu hình 919,997 866,635 778,840 782,071 756,396
- Nguyên giá 5,861,546 5,866,634 5,897,652 5,959,965 6,011,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,941,549 -4,999,999 -5,118,812 -5,177,894 -5,255,450
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,593 1,510 1,428 1,494 1,394
- Nguyên giá 9,497 9,497 9,497 9,889 9,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,904 -7,987 -8,069 -8,395 -8,495
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 114,178 108,431 126,402 118,249 130,708
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,461 97,714 115,685 107,531 119,991
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,717 10,717 10,717 10,717 10,717
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,672,978 1,558,084 1,604,389 1,534,004 1,546,676
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,291,449 1,165,248 1,185,226 1,092,465 1,156,031
I. Nợ ngắn hạn 1,016,029 914,682 997,780 895,092 975,903
1. Vay và nợ ngắn 494,101 479,119 453,910 367,371 204,697
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 220,232 186,072 273,995 239,641 203,359
4. Người mua trả tiền trước 0 2,995 6,156 21 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,122 47,341 52,960 59,098 59,503
6. Phải trả người lao động 100,128 46,110 155,147 78,795 94,794
7. Chi phí phải trả 7,714 11,395 1,072 3,140 5,333
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,122 9,775 7,212 7,533 28,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54,049 80,632 0 109,152 302,281
II. Nợ dài hạn 275,420 250,566 187,446 197,373 180,128
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 275,420 250,566 187,446 197,373 180,128
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 381,529 392,836 419,163 441,539 390,644
I. Vốn chủ sở hữu 381,529 392,836 419,163 441,539 390,644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254,152 254,152 254,152 254,152 254,152
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 73,895 73,895 73,895 73,895 87,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,482 64,790 91,117 113,492 49,438
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,561 51,243 47,328 30,341 77,724
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,672,978 1,558,084 1,604,389 1,534,004 1,546,676