単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 903,995 460,468 585,001 517,340 601,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,191 14,485 47,316 171,043 14,781
1. Tiền 7,191 14,485 47,316 171,043 14,781
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 749,209 297,868 342,997 92,537 333,719
1. Phải thu khách hàng 742,485 291,073 338,379 74,656 324,247
2. Trả trước cho người bán 7,074 4,336 4,613 15,788 9,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17 2,575 5 2,093 16
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -367 -116 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 145,716 145,971 194,494 253,665 253,066
1. Hàng tồn kho 145,716 145,971 194,494 253,665 253,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,879 2,144 194 94 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35 300 194 94 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,844 1,844 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,276,051 1,197,277 1,087,977 1,040,744 1,002,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,553 33,553 33,553 33,553 35,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,553 33,553 33,553 33,553 35,483
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,070,742 1,024,232 921,590 868,144 780,268
1. Tài sản cố định hữu hình 1,068,982 1,022,556 919,997 866,635 778,840
- Nguyên giá 5,800,670 5,877,232 5,861,546 5,866,634 5,897,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,731,688 -4,854,676 -4,941,549 -4,999,999 -5,118,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,760 1,676 1,593 1,510 1,428
- Nguyên giá 9,497 9,497 9,497 9,497 9,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,737 -7,821 -7,904 -7,987 -8,069
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 122,181 120,726 114,178 108,431 126,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,036 110,009 103,461 97,714 115,685
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 7,145 10,717 10,717 10,717 10,717
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,180,046 1,657,745 1,672,978 1,558,084 1,604,389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,772,595 1,214,690 1,291,449 1,165,248 1,185,226
I. Nợ ngắn hạn 1,475,131 871,402 1,016,029 914,682 997,780
1. Vay và nợ ngắn 592,061 444,587 494,101 479,119 453,910
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 201,769 186,995 220,232 186,072 273,995
4. Người mua trả tiền trước 0 11 0 2,995 6,156
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,697 54,845 54,122 47,341 52,960
6. Phải trả người lao động 183,246 119,078 100,128 46,110 155,147
7. Chi phí phải trả 1,929 2,270 7,714 11,395 1,072
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 457,381 7,508 28,122 9,775 7,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 54,846 54,049 80,632 0
II. Nợ dài hạn 297,464 343,287 275,420 250,566 187,446
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 297,464 343,287 275,420 250,566 187,446
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 407,451 443,055 381,529 392,836 419,163
I. Vốn chủ sở hữu 407,451 443,055 381,529 392,836 419,163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254,152 254,152 254,152 254,152 254,152
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,061 54,061 73,895 73,895 73,895
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,238 134,842 53,482 64,790 91,117
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,049 1,261 57,561 51,243 47,328
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,180,046 1,657,745 1,672,978 1,558,084 1,604,389