TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
585,001
|
517,340
|
601,566
|
541,207
|
613,300
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,316
|
171,043
|
14,781
|
3,033
|
24,034
|
1. Tiền
|
47,316
|
171,043
|
14,781
|
3,033
|
24,034
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
342,997
|
92,537
|
333,719
|
353,486
|
257,616
|
1. Phải thu khách hàng
|
338,379
|
74,656
|
324,247
|
346,934
|
253,850
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,613
|
15,788
|
9,455
|
5,231
|
3,519
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5
|
2,093
|
16
|
1,321
|
248
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
194,494
|
253,665
|
253,066
|
184,688
|
324,290
|
1. Hàng tồn kho
|
194,494
|
253,665
|
253,066
|
184,688
|
324,290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
194
|
94
|
0
|
0
|
7,360
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
194
|
94
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,360
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,087,977
|
1,040,744
|
1,002,823
|
992,797
|
933,376
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,553
|
33,553
|
35,483
|
42,298
|
42,298
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,553
|
33,553
|
35,483
|
42,298
|
42,298
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
921,590
|
868,144
|
780,268
|
783,565
|
757,790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
919,997
|
866,635
|
778,840
|
782,071
|
756,396
|
- Nguyên giá
|
5,861,546
|
5,866,634
|
5,897,652
|
5,959,965
|
6,011,846
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,941,549
|
-4,999,999
|
-5,118,812
|
-5,177,894
|
-5,255,450
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,593
|
1,510
|
1,428
|
1,494
|
1,394
|
- Nguyên giá
|
9,497
|
9,497
|
9,497
|
9,889
|
9,889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,904
|
-7,987
|
-8,069
|
-8,395
|
-8,495
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114,178
|
108,431
|
126,402
|
118,249
|
130,708
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
103,461
|
97,714
|
115,685
|
107,531
|
119,991
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,717
|
10,717
|
10,717
|
10,717
|
10,717
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,672,978
|
1,558,084
|
1,604,389
|
1,534,004
|
1,546,676
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,291,449
|
1,165,248
|
1,185,226
|
1,092,465
|
1,156,031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,016,029
|
914,682
|
997,780
|
895,092
|
975,903
|
1. Vay và nợ ngắn
|
494,101
|
479,119
|
453,910
|
367,371
|
204,697
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
220,232
|
186,072
|
273,995
|
239,641
|
203,359
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
2,995
|
6,156
|
21
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54,122
|
47,341
|
52,960
|
59,098
|
59,503
|
6. Phải trả người lao động
|
100,128
|
46,110
|
155,147
|
78,795
|
94,794
|
7. Chi phí phải trả
|
7,714
|
11,395
|
1,072
|
3,140
|
5,333
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,122
|
9,775
|
7,212
|
7,533
|
28,212
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
54,049
|
80,632
|
0
|
109,152
|
302,281
|
II. Nợ dài hạn
|
275,420
|
250,566
|
187,446
|
197,373
|
180,128
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
275,420
|
250,566
|
187,446
|
197,373
|
180,128
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
381,529
|
392,836
|
419,163
|
441,539
|
390,644
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
381,529
|
392,836
|
419,163
|
441,539
|
390,644
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254,152
|
254,152
|
254,152
|
254,152
|
254,152
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
73,895
|
73,895
|
73,895
|
73,895
|
87,055
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53,482
|
64,790
|
91,117
|
113,492
|
49,438
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
57,561
|
51,243
|
47,328
|
30,341
|
77,724
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,672,978
|
1,558,084
|
1,604,389
|
1,534,004
|
1,546,676
|