Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,006,712 1,114,869 1,253,726 1,355,335 1,311,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,746 39,509 96,584 28,792 37,504
1. Tiền 10,746 39,509 96,584 28,792 37,504
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 363,000 370,000 172,500 187,000 259,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 363,000 370,000 172,500 187,000 259,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,262 407,789 443,662 548,821 466,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 387,060 432,432 470,554 581,767 493,848
2. Trả trước cho người bán 42,549 10,497 8,478 6,544 8,964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,857 16,463 17,614 13,640 16,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,204 -51,603 -52,983 -53,130 -52,331
IV. Tổng hàng tồn kho 226,323 279,879 509,514 557,955 513,631
1. Hàng tồn kho 264,953 315,735 548,631 601,267 551,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,630 -35,857 -39,116 -43,311 -37,825
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,382 17,692 31,466 32,766 34,805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,328 3,675 373 606 9,296
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,527 5,045 22,157 25,339 21,034
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,526 8,972 8,935 6,822 4,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 107,160 107,404 105,863 106,373 102,376
I. Các khoản phải thu dài hạn 56 56 56 56 56
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 56 56 56 56 56
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,885 25,783 24,709 23,713 22,737
1. Tài sản cố định hữu hình 17,525 16,471 15,443 14,496 13,567
- Nguyên giá 79,572 79,572 79,572 79,572 79,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,048 -63,102 -64,129 -65,076 -66,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,360 9,313 9,265 9,218 9,170
- Nguyên giá 12,339 12,339 12,339 12,339 12,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,979 -3,027 -3,074 -3,122 -3,169
III. Bất động sản đầu tư 66,882 65,984 65,086 64,187 63,289
- Nguyên giá 145,464 145,464 145,464 145,464 145,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,582 -79,480 -80,378 -81,277 -82,175
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6 6 6 6 6
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6 6 6 6 6
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,331 15,575 16,006 18,410 16,289
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 37,000 37,000 37,000 37,000 37,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -23,669 -21,425 -20,994 -18,590 -20,711
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,113,872 1,222,273 1,359,589 1,461,708 1,414,070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 704,148 828,183 955,285 1,049,482 1,018,480
I. Nợ ngắn hạn 679,495 804,018 931,061 1,024,244 992,820
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 499,945 603,398 738,639 774,406 778,463
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 143,672 157,795 168,755 214,068 133,443
4. Người mua trả tiền trước 4,437 6,539 2,367 8,550 30,403
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,919 7,346 152 239 9,316
6. Phải trả người lao động 11,481 17,647 11,594 10,058 20,712
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,270 5,267 3,165 12,290 11,851
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,754 38 1,754 37 1,754
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,039 3,326 2,985 4,245 2,952
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,977 2,663 1,650 351 3,926
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,653 24,165 24,223 25,237 25,660
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24,653 24,165 24,223 25,237 25,660
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 409,724 394,090 404,304 412,226 395,590
I. Vốn chủ sở hữu 409,724 394,090 404,304 412,226 395,590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273,000 273,000 273,000 273,000 273,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,225 37,225 37,225 37,225 37,225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,104 11,104 11,104 11,104 11,104
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,332 51,332 51,332 51,332 51,332
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,773 1,773 1,773 1,773 1,773
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,290 19,656 29,870 37,792 21,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,082 4,242 4,242 29,811 4,135
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,208 15,414 25,628 7,981 17,020
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,113,872 1,222,273 1,359,589 1,461,708 1,414,070