TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,006,712
|
1,114,869
|
1,253,726
|
1,355,335
|
1,311,694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,746
|
39,509
|
96,584
|
28,792
|
37,504
|
1. Tiền
|
10,746
|
39,509
|
96,584
|
28,792
|
37,504
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
363,000
|
370,000
|
172,500
|
187,000
|
259,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
363,000
|
370,000
|
172,500
|
187,000
|
259,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
384,262
|
407,789
|
443,662
|
548,821
|
466,754
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
387,060
|
432,432
|
470,554
|
581,767
|
493,848
|
2. Trả trước cho người bán
|
42,549
|
10,497
|
8,478
|
6,544
|
8,964
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,857
|
16,463
|
17,614
|
13,640
|
16,272
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-53,204
|
-51,603
|
-52,983
|
-53,130
|
-52,331
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
226,323
|
279,879
|
509,514
|
557,955
|
513,631
|
1. Hàng tồn kho
|
264,953
|
315,735
|
548,631
|
601,267
|
551,456
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-38,630
|
-35,857
|
-39,116
|
-43,311
|
-37,825
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,382
|
17,692
|
31,466
|
32,766
|
34,805
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,328
|
3,675
|
373
|
606
|
9,296
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,527
|
5,045
|
22,157
|
25,339
|
21,034
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,526
|
8,972
|
8,935
|
6,822
|
4,475
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107,160
|
107,404
|
105,863
|
106,373
|
102,376
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,885
|
25,783
|
24,709
|
23,713
|
22,737
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,525
|
16,471
|
15,443
|
14,496
|
13,567
|
- Nguyên giá
|
79,572
|
79,572
|
79,572
|
79,572
|
79,572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,048
|
-63,102
|
-64,129
|
-65,076
|
-66,006
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,360
|
9,313
|
9,265
|
9,218
|
9,170
|
- Nguyên giá
|
12,339
|
12,339
|
12,339
|
12,339
|
12,339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,979
|
-3,027
|
-3,074
|
-3,122
|
-3,169
|
III. Bất động sản đầu tư
|
66,882
|
65,984
|
65,086
|
64,187
|
63,289
|
- Nguyên giá
|
145,464
|
145,464
|
145,464
|
145,464
|
145,464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,582
|
-79,480
|
-80,378
|
-81,277
|
-82,175
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,331
|
15,575
|
16,006
|
18,410
|
16,289
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37,000
|
37,000
|
37,000
|
37,000
|
37,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-23,669
|
-21,425
|
-20,994
|
-18,590
|
-20,711
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,113,872
|
1,222,273
|
1,359,589
|
1,461,708
|
1,414,070
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
704,148
|
828,183
|
955,285
|
1,049,482
|
1,018,480
|
I. Nợ ngắn hạn
|
679,495
|
804,018
|
931,061
|
1,024,244
|
992,820
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
499,945
|
603,398
|
738,639
|
774,406
|
778,463
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143,672
|
157,795
|
168,755
|
214,068
|
133,443
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,437
|
6,539
|
2,367
|
8,550
|
30,403
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,919
|
7,346
|
152
|
239
|
9,316
|
6. Phải trả người lao động
|
11,481
|
17,647
|
11,594
|
10,058
|
20,712
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,270
|
5,267
|
3,165
|
12,290
|
11,851
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,754
|
38
|
1,754
|
37
|
1,754
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,039
|
3,326
|
2,985
|
4,245
|
2,952
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,977
|
2,663
|
1,650
|
351
|
3,926
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24,653
|
24,165
|
24,223
|
25,237
|
25,660
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24,653
|
24,165
|
24,223
|
25,237
|
25,660
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
409,724
|
394,090
|
404,304
|
412,226
|
395,590
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
409,724
|
394,090
|
404,304
|
412,226
|
395,590
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
273,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37,225
|
37,225
|
37,225
|
37,225
|
37,225
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,104
|
11,104
|
11,104
|
11,104
|
11,104
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
51,332
|
51,332
|
51,332
|
51,332
|
51,332
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,773
|
1,773
|
1,773
|
1,773
|
1,773
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,290
|
19,656
|
29,870
|
37,792
|
21,155
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
26,082
|
4,242
|
4,242
|
29,811
|
4,135
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9,208
|
15,414
|
25,628
|
7,981
|
17,020
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,113,872
|
1,222,273
|
1,359,589
|
1,461,708
|
1,414,070
|