TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.167.009
|
1.152.651
|
1.006.712
|
1.114.869
|
1.253.726
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.936
|
57.115
|
10.746
|
39.509
|
96.584
|
1. Tiền
|
19.936
|
57.115
|
10.746
|
39.509
|
96.584
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
427.300
|
437.700
|
363.000
|
370.000
|
172.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
427.300
|
437.700
|
363.000
|
370.000
|
172.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
350.625
|
366.574
|
384.262
|
407.789
|
443.662
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
339.541
|
357.101
|
387.060
|
432.432
|
470.554
|
2. Trả trước cho người bán
|
54.480
|
52.052
|
42.549
|
10.497
|
8.478
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.623
|
11.812
|
7.857
|
16.463
|
17.614
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-55.019
|
-54.391
|
-53.204
|
-51.603
|
-52.983
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
344.755
|
274.780
|
226.323
|
279.879
|
509.514
|
1. Hàng tồn kho
|
384.507
|
323.656
|
264.953
|
315.735
|
548.631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-39.752
|
-48.876
|
-38.630
|
-35.857
|
-39.116
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.394
|
16.482
|
22.382
|
17.692
|
31.466
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
443
|
562
|
7.328
|
3.675
|
373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.759
|
3.906
|
4.527
|
5.045
|
22.157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.193
|
12.014
|
10.526
|
8.972
|
8.935
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112.975
|
113.660
|
107.160
|
107.404
|
105.863
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
216
|
56
|
56
|
56
|
56
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
216
|
56
|
56
|
56
|
56
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29.149
|
27.995
|
26.885
|
25.783
|
24.709
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.694
|
18.587
|
17.525
|
16.471
|
15.443
|
- Nguyên giá
|
79.572
|
79.572
|
79.572
|
79.572
|
79.572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.879
|
-60.986
|
-62.048
|
-63.102
|
-64.129
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.456
|
9.408
|
9.360
|
9.313
|
9.265
|
- Nguyên giá
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.884
|
-2.931
|
-2.979
|
-3.027
|
-3.074
|
III. Bất động sản đầu tư
|
68.679
|
67.781
|
66.882
|
65.984
|
65.086
|
- Nguyên giá
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.785
|
-77.683
|
-78.582
|
-79.480
|
-80.378
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.925
|
17.823
|
13.331
|
15.575
|
16.006
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.075
|
-19.177
|
-23.669
|
-21.425
|
-20.994
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.279.985
|
1.266.311
|
1.113.872
|
1.222.273
|
1.359.589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
876.314
|
859.016
|
704.148
|
828.183
|
955.285
|
I. Nợ ngắn hạn
|
850.728
|
833.772
|
679.495
|
804.018
|
931.061
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
530.693
|
529.576
|
499.945
|
603.398
|
738.639
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
141.174
|
101.738
|
143.672
|
157.795
|
168.755
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.752
|
6.310
|
4.437
|
6.539
|
2.367
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54
|
671
|
6.919
|
7.346
|
152
|
6. Phải trả người lao động
|
16.870
|
4.860
|
11.481
|
17.647
|
11.594
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.769
|
7.948
|
5.270
|
5.267
|
3.165
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.759
|
37
|
1.754
|
38
|
1.754
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
150.601
|
181.934
|
3.039
|
3.326
|
2.985
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.057
|
698
|
2.977
|
2.663
|
1.650
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25.585
|
25.244
|
24.653
|
24.165
|
24.223
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25.585
|
25.244
|
24.653
|
24.165
|
24.223
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
403.671
|
407.295
|
409.724
|
394.090
|
404.304
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
403.671
|
407.295
|
409.724
|
394.090
|
404.304
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11.104
|
11.104
|
11.104
|
11.104
|
11.104
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
51.332
|
51.332
|
51.332
|
51.332
|
51.332
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29.237
|
32.861
|
35.290
|
19.656
|
29.870
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.105
|
29.255
|
26.082
|
4.242
|
4.242
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.131
|
3.607
|
9.208
|
15.414
|
25.628
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.279.985
|
1.266.311
|
1.113.872
|
1.222.273
|
1.359.589
|