Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.089 7.811 10.251 10.104 11.385
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.944 -4.999 8.008 8.520 2.979
- Khấu hao TSCĐ 2.008 2.000 1.973 1.894 1.875
- Các khoản dự phòng -6.941 -6.618 4.208 2.074 -4.163
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.119 -138 72 -209 -42
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.748 -5.039 -4.914 -2.724 -2.978
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 3.856 4.796 6.669 7.485 8.287
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -855 2.812 18.259 18.624 14.365
- Tăng, giảm các khoản phải thu -20.480 -21.078 -55.189 -110.341 89.639
- Tăng, giảm hàng tồn kho 58.703 -50.782 -232.895 -52.841 49.811
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -125.178 20.830 -7.281 59.615 -38.533
- Tăng giảm chi phí trả trước -6.766 3.653 3.302 -232 -8.690
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.915 -4.747 -6.513 -7.366 -8.401
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -1.559
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -894 -314 -1.013 -1.299 1.299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -99.386 -49.678 -281.331 -93.840 97.931
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -210.000 -175.000 -12.500 -169.500 -82.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 284.700 168.000 210.000 155.000 10.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.106 3.674 5.738 4.578 510
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 82.806 -3.326 203.238 -9.922 -71.490
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.104.238 1.068.585 1.369.272 1.070.873 1.336.498
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.133.868 -965.133 -1.234.031 -1.035.106 -1.332.440
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21.821 -1 -6 -21.827
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29.630 81.631 135.241 35.761 -17.770
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -46.210 28.627 57.147 -68.001 8.671
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57.115 10.746 39.509 96.584 28.792
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -160 136 -72 209 42
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.746 39.509 96.584 28.792 37.504