TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74,648
|
68,871
|
53,160
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,733
|
10,603
|
2,380
|
1. Tiền
|
6,733
|
10,603
|
2,380
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,022
|
42,397
|
39,057
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26,834
|
25,389
|
23,406
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,011
|
20,658
|
19,186
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
177
|
173
|
124
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-3,822
|
-3,659
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,621
|
15,679
|
11,610
|
1. Hàng tồn kho
|
15,621
|
15,679
|
11,610
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
272
|
193
|
113
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
272
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
193
|
113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47,280
|
72,090
|
93,103
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,019
|
1,132
|
1,132
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,019
|
1,132
|
1,132
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,197
|
7,852
|
6,401
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,197
|
7,852
|
6,401
|
- Nguyên giá
|
116,586
|
115,803
|
117,875
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,389
|
-107,951
|
-111,475
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31,834
|
63,107
|
85,570
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31,834
|
63,107
|
85,570
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,230
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,230
|
1,230
|
1,230
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,230
|
-1,230
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
121,928
|
140,961
|
146,263
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,421
|
66,966
|
67,492
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47,303
|
64,375
|
66,722
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31,201
|
50,335
|
46,081
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,370
|
6,695
|
13,079
|
4. Người mua trả tiền trước
|
445
|
3
|
29
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,198
|
2,179
|
772
|
6. Phải trả người lao động
|
2,644
|
2,482
|
2,743
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
775
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
150
|
146
|
172
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,295
|
2,534
|
3,069
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,118
|
2,591
|
770
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,118
|
2,591
|
770
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
72,508
|
73,995
|
78,771
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
72,508
|
73,995
|
78,771
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
49,745
|
49,745
|
49,745
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,577
|
3,812
|
12,123
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,187
|
20,439
|
16,903
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,000
|
10,949
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20,187
|
9,490
|
16,903
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
121,928
|
140,961
|
146,263
|