1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
394.978
|
443.457
|
469.973
|
332.780
|
474.290
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
92
|
0
|
49
|
208
|
236
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
394.885
|
443.457
|
469.924
|
332.572
|
474.054
|
4. Giá vốn hàng bán
|
377.205
|
418.650
|
454.542
|
327.196
|
462.956
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.680
|
24.807
|
15.382
|
5.375
|
11.097
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.820
|
306
|
2.232
|
1.718
|
1.434
|
7. Chi phí tài chính
|
5.360
|
3.249
|
2.869
|
1.541
|
2.028
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.955
|
2.986
|
2.775
|
1.471
|
2.000
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.944
|
3.950
|
3.702
|
3.842
|
6.599
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.648
|
6.026
|
5.703
|
4.708
|
4.512
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.549
|
11.890
|
5.341
|
-2.998
|
-608
|
12. Thu nhập khác
|
418
|
145
|
171
|
289
|
136
|
13. Chi phí khác
|
52
|
131
|
84
|
780
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
366
|
13
|
88
|
-492
|
131
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.915
|
11.903
|
5.429
|
-3.490
|
-478
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
558
|
9
|
16
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
558
|
9
|
16
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
|
11.903
|
4.870
|
-3.499
|
-493
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
|
11.903
|
4.870
|
-3.499
|
-493
|