単位: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 702 1,617 3,915 11,903 5,429
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,717 4,857 -2,588 3,553 3,433
- Khấu hao TSCĐ 719 741 747 707 702
- Các khoản dự phòng 0 0 -7,276 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -36 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 -1,131 -141 -44
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,998 4,116 5,108 2,986 2,775
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,419 6,474 1,327 15,456 8,861
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,672 -45,565 32,199 21,192 -59,495
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12,185 17,779 -42,201 64,633 6,821
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8 -29,805 -7,610 40,235 -10,496
- Tăng giảm chi phí trả trước -147 -172 -428 129 31
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,213 -4,006 -5,051 -3,270 -2,653
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10,562 6,402 -6,402 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -511 -10,338 5,683 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34,975 -59,233 -22,483 138,375 -56,931
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,038 0 -802 -89 -11
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 157 68 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,000 -5,128 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 24,000 5,128 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 858 875 -1,169 72 44
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,820 875 -1,814 51 33
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 95,851 218,475 237,411 96,368 230,706
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -132,163 -167,595 -223,037 -233,985 -164,329
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -3 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -36,311 50,880 14,372 -137,617 66,377
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,483 -7,478 -9,925 809 9,479
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,721 20,198 12,726 2,809 3,618
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 6 8 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,198 12,726 2,809 3,618 13,098