I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,532
|
9,314
|
10,449
|
15,021
|
16,038
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,797
|
12,258
|
13,225
|
17,644
|
14,128
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,258
|
2,459
|
1,709
|
1,651
|
1,422
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,039
|
1,958
|
2,633
|
198
|
-1,691
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18
|
-145
|
-3,270
|
-825
|
-639
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,597
|
7,985
|
12,152
|
16,620
|
15,036
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,329
|
21,572
|
23,674
|
32,665
|
30,166
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
56,300
|
-151,527
|
-95,221
|
-52,728
|
20,019
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
108,260
|
7,259
|
11,659
|
4,637
|
4,078
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,437
|
2,903
|
17,445
|
64,136
|
-17,350
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-864
|
282
|
-1,581
|
-328
|
-1,416
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,749
|
-7,910
|
-11,994
|
-16,673
|
-15,010
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2,467
|
-3,615
|
-922
|
-5,372
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-90
|
|
-154
|
-445
|
-1,549
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
159,749
|
-129,889
|
-59,788
|
30,344
|
13,566
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,766
|
-31
|
-178
|
-1,643
|
-860
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
127
|
3,245
|
24
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
-18,000
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
8,000
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
17
|
25
|
456
|
777
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,748
|
114
|
3,092
|
-11,163
|
-83
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
976,578
|
1,603,138
|
1,692,960
|
1,535,057
|
1,702,160
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,126,200
|
-1,494,543
|
-1,636,205
|
-1,544,448
|
-1,700,372
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
-16
|
-4
|
-6,270
|
-7,145
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-149,627
|
108,579
|
56,750
|
-15,661
|
-5,357
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,374
|
-21,196
|
54
|
3,519
|
8,126
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,640
|
23,014
|
1,818
|
1,872
|
5,391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,014
|
1,818
|
1,872
|
5,391
|
13,516
|