単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,532 9,314 10,449 15,021 16,038
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,797 12,258 13,225 17,644 14,128
- Khấu hao TSCĐ 3,258 2,459 1,709 1,651 1,422
- Các khoản dự phòng -5,039 1,958 2,633 198 -1,691
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18 -145 -3,270 -825 -639
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6,597 7,985 12,152 16,620 15,036
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,329 21,572 23,674 32,665 30,166
- Tăng, giảm các khoản phải thu 56,300 -151,527 -95,221 -52,728 20,019
- Tăng, giảm hàng tồn kho 108,260 7,259 11,659 4,637 4,078
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,437 2,903 17,445 64,136 -17,350
- Tăng giảm chi phí trả trước -864 282 -1,581 -328 -1,416
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,749 -7,910 -11,994 -16,673 -15,010
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,467 -3,615 -922 -5,372
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -90 -154 -445 -1,549
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 159,749 -129,889 -59,788 30,344 13,566
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,766 -31 -178 -1,643 -860
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 127 3,245 24 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -18,000 -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 8,000 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18 17 25 456 777
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,748 114 3,092 -11,163 -83
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 976,578 1,603,138 1,692,960 1,535,057 1,702,160
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,126,200 -1,494,543 -1,636,205 -1,544,448 -1,700,372
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5 -16 -4 -6,270 -7,145
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -149,627 108,579 56,750 -15,661 -5,357
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,374 -21,196 54 3,519 8,126
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,640 23,014 1,818 1,872 5,391
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,014 1,818 1,872 5,391 13,516