単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,907,728 2,494,007 3,555,685 4,015,048 4,071,458
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,275 1,985 3,988 3,916 3,420
Doanh thu thuần 1,904,453 2,492,022 3,551,696 4,011,132 4,068,038
Giá vốn hàng bán 1,868,618 2,439,355 3,497,905 3,943,062 3,997,147
Lợi nhuận gộp 35,835 52,667 53,792 68,070 70,891
Doanh thu hoạt động tài chính 2,062 1,196 1,656 8,561 9,545
Chi phí tài chính 6,597 7,985 12,152 16,620 15,036
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,597 7,985 12,152 16,620 15,036
Chi phí bán hàng 12,648 11,681 11,049 14,039 15,669
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,787 25,241 25,117 30,957 34,315
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -134 8,956 7,129 15,015 15,416
Thu nhập khác 1,712 610 3,597 33 1,288
Chi phí khác 45 252 278 27 666
Lợi nhuận khác 1,666 358 3,320 6 622
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,532 9,314 10,449 15,021 16,038
Chi phí thuế TNDN hiện hành 417 2,649 3,485 3,456 4,735
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 417 2,649 3,485 3,456 4,735
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,115 6,666 6,964 11,566 11,303
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,115 6,666 6,964 11,566 11,303
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)