単位: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2013 Q3 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 394,978 443,457 469,973 332,780 474,290
Các khoản giảm trừ doanh thu 92 0 49 208 236
Doanh thu thuần 394,885 443,457 469,924 332,572 474,054
Giá vốn hàng bán 377,205 418,650 454,542 327,196 462,956
Lợi nhuận gộp 17,680 24,807 15,382 5,375 11,097
Doanh thu hoạt động tài chính 1,820 306 2,232 1,718 1,434
Chi phí tài chính 5,360 3,249 2,869 1,541 2,028
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,955 2,986 2,775 1,471 2,000
Chi phí bán hàng 3,944 3,950 3,702 3,842 6,599
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,648 6,026 5,703 4,708 4,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,549 11,890 5,341 -2,998 -608
Thu nhập khác 418 145 171 289 136
Chi phí khác 52 131 84 780 6
Lợi nhuận khác 366 13 88 -492 131
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,915 11,903 5,429 -3,490 -478
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 558 9 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 558 9 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,903 4,870 -3,499 -493
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,903 4,870 -3,499 -493
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)