I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
702
|
1.617
|
3.915
|
11.903
|
5.429
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.717
|
4.857
|
-2.588
|
3.553
|
3.433
|
- Khấu hao TSCĐ
|
719
|
741
|
747
|
707
|
702
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-7.276
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-36
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-1.131
|
-141
|
-44
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.998
|
4.116
|
5.108
|
2.986
|
2.775
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.419
|
6.474
|
1.327
|
15.456
|
8.861
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.672
|
-45.565
|
32.199
|
21.192
|
-59.495
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.185
|
17.779
|
-42.201
|
64.633
|
6.821
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8
|
-29.805
|
-7.610
|
40.235
|
-10.496
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-147
|
-172
|
-428
|
129
|
31
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.213
|
-4.006
|
-5.051
|
-3.270
|
-2.653
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.562
|
6.402
|
-6.402
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-511
|
-10.338
|
5.683
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.975
|
-59.233
|
-22.483
|
138.375
|
-56.931
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.038
|
0
|
-802
|
-89
|
-11
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
157
|
68
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
-5.128
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24.000
|
5.128
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
858
|
875
|
-1.169
|
72
|
44
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.820
|
875
|
-1.814
|
51
|
33
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
95.851
|
218.475
|
237.411
|
96.368
|
230.706
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-132.163
|
-167.595
|
-223.037
|
-233.985
|
-164.329
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-3
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.311
|
50.880
|
14.372
|
-137.617
|
66.377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.483
|
-7.478
|
-9.925
|
809
|
9.479
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.721
|
20.198
|
12.726
|
2.809
|
3.618
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
6
|
8
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.198
|
12.726
|
2.809
|
3.618
|
13.098
|