1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100.402
|
90.843
|
81.890
|
79.369
|
107.881
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100.402
|
90.843
|
81.889
|
79.369
|
107.881
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.339
|
75.851
|
71.948
|
67.315
|
87.112
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.063
|
14.992
|
9.942
|
12.054
|
20.769
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.826
|
11.889
|
10.336
|
2.011
|
11.120
|
7. Chi phí tài chính
|
1.983
|
1.374
|
3.591
|
1.039
|
4.524
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31
|
0
|
0
|
428
|
21
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-41
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.351
|
6.979
|
9.320
|
11.501
|
7.138
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.555
|
18.528
|
7.367
|
1.484
|
20.227
|
12. Thu nhập khác
|
859
|
1.091
|
2.611
|
11.168
|
1.414
|
13. Chi phí khác
|
146
|
105
|
2.308
|
7.124
|
862
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
712
|
985
|
304
|
4.044
|
552
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.267
|
19.513
|
7.671
|
5.528
|
20.779
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.048
|
3.142
|
966
|
547
|
3.514
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-41
|
112
|
45
|
357
|
-850
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.007
|
3.254
|
1.011
|
904
|
2.664
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.260
|
16.259
|
6.660
|
4.624
|
18.114
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
45
|
33
|
49
|
40
|
98
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.215
|
16.226
|
6.611
|
4.584
|
18.016
|