I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,267
|
19,290
|
7,671
|
5,621
|
20,779
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,293
|
-3,685
|
2,096
|
6,987
|
4,509
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,699
|
9,060
|
9,661
|
9,412
|
7,510
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
455
|
2,909
|
-1,479
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
10
|
214
|
33
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,012
|
-12,745
|
-8,051
|
-6,105
|
-1,576
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20
|
0
|
21
|
556
|
21
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,974
|
15,606
|
9,767
|
12,608
|
25,288
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,997
|
15,097
|
20,287
|
-2,821
|
6,065
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-400
|
-321
|
975
|
131
|
-23
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-327
|
4,812
|
-21,024
|
6,676
|
1,209
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,725
|
710
|
-940
|
2,666
|
-331
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-390
|
-3,873
|
12,950
|
2,392
|
-64,826
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20
|
0
|
0
|
-573
|
-21
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,320
|
-4,048
|
-1,509
|
-184
|
-1,821
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
431
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,646
|
-1,582
|
-1,505
|
-1,222
|
-76
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,598
|
26,401
|
19,432
|
19,673
|
-34,536
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,689
|
-9,464
|
-14,774
|
-683
|
-1,628
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,648
|
6,492
|
2,608
|
10,110
|
1,286
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,700
|
-21,511
|
0
|
-35,800
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29,700
|
14,700
|
0
|
18,500
|
23,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-27,000
|
-300
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,466
|
0
|
0
|
0
|
7,300
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,575
|
11,785
|
8,332
|
1,878
|
1,182
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,000
|
2,002
|
-30,835
|
-6,295
|
31,940
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
11,000
|
0
|
2,058
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-271
|
-11,000
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
-12,842
|
-51,101
|
-25
|
-26
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
-12,842
|
-40,373
|
-11,025
|
2,032
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,597
|
15,561
|
-51,776
|
2,353
|
-564
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,469
|
65,983
|
80,588
|
26,803
|
29,155
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67,066
|
81,544
|
28,813
|
29,155
|
28,592
|