I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,312
|
3,056
|
2,643
|
12,759
|
2,321
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,875
|
693
|
2,107
|
-1,163
|
2,873
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,103
|
1,546
|
2,859
|
2,194
|
911
|
- Các khoản dự phòng
|
130
|
0
|
-494
|
-3,000
|
2,016
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
35
|
0
|
|
|
33
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,270
|
-853
|
-258
|
-357
|
-107
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
128
|
0
|
|
|
21
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,437
|
3,749
|
4,749
|
11,595
|
5,194
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,622
|
9,985
|
-6,842
|
5,246
|
-2,324
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
132
|
-5
|
-20
|
13
|
-11
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,726
|
-3,696
|
6,367
|
-1,132
|
-329
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,857
|
-387
|
312
|
-260
|
4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1,361
|
-39
|
-41,088
|
-25,710
|
2,011
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-496
|
0
|
|
|
-21
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-16
|
-120
|
-36
|
-1,650
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-325
|
-75
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,662
|
9,515
|
-36,642
|
-10,284
|
2,875
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-73
|
|
|
-1,555
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,700
|
382
|
|
225
|
678
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,400
|
-20,000
|
9,700
|
|
10,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3,000
|
27,900
|
-4,100
|
10,300
|
-10,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7,300
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
521
|
472
|
412
|
153
|
145
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
821
|
8,681
|
13,312
|
10,679
|
-732
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
2,058
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,000
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-25
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,000
|
0
|
-25
|
|
2,058
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,482
|
18,196
|
-23,355
|
395
|
4,201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,235
|
29,155
|
47,351
|
23,996
|
24,391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-35
|
0
|
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,682
|
47,351
|
23,996
|
24,391
|
28,592
|