単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,152 22,644 27,347 28,326 29,564
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 20,152 22,644 27,347 28,326 29,564
Giá vốn hàng bán 18,103 18,013 22,333 22,192 24,575
Lợi nhuận gộp 2,049 4,631 5,014 6,134 4,990
Doanh thu hoạt động tài chính 622 472 304 6,159 4,186
Chi phí tài chính 535 65 145 312 4,002
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 21
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,630 2,362 2,485 -693 2,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -494 2,676 2,689 12,673 2,189
Thu nhập khác 76 382 6 894 133
Chi phí khác 309 2 52 808
Lợi nhuận khác -233 380 -46 85 133
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -727 3,056 2,643 12,759 2,321
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 255 634 1,577 1,048
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -369 -481
Chi phí thuế TNDN 0 255 265 1,577 567
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -727 2,801 2,377 11,181 1,754
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -23 19 22 60 -3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -704 2,782 2,355 11,121 1,758
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)