単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,347 28,326 29,564 27,729 30,394
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 27,347 28,326 29,564 27,729 30,394
Giá vốn hàng bán 22,333 22,192 24,575 23,299 25,713
Lợi nhuận gộp 5,014 6,134 4,990 4,430 4,681
Doanh thu hoạt động tài chính 304 6,159 4,186 10,538 2,168
Chi phí tài chính 145 312 4,002 -732 2,189
Trong đó: Chi phí lãi vay 21 47 45
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,485 -693 2,985 2,424 2,422
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,689 12,673 2,189 13,276 2,238
Thu nhập khác 6 894 133 248 106
Chi phí khác 52 808 2 2
Lợi nhuận khác -46 85 133 247 104
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,643 12,759 2,321 13,522 2,342
Chi phí thuế TNDN hiện hành 634 1,577 1,048 2,332 570
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -369 -481 -138
Chi phí thuế TNDN 265 1,577 567 2,332 432
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,377 11,181 1,754 11,190 1,910
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 22 60 -3 4 6
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,355 11,121 1,758 11,187 1,905
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)