Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,152
|
22,644
|
27,347
|
28,326
|
29,564
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
20,152
|
22,644
|
27,347
|
28,326
|
29,564
|
Giá vốn hàng bán
|
18,103
|
18,013
|
22,333
|
22,192
|
24,575
|
Lợi nhuận gộp
|
2,049
|
4,631
|
5,014
|
6,134
|
4,990
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
622
|
472
|
304
|
6,159
|
4,186
|
Chi phí tài chính
|
535
|
65
|
145
|
312
|
4,002
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
21
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,630
|
2,362
|
2,485
|
-693
|
2,985
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-494
|
2,676
|
2,689
|
12,673
|
2,189
|
Thu nhập khác
|
76
|
382
|
6
|
894
|
133
|
Chi phí khác
|
309
|
2
|
52
|
808
|
|
Lợi nhuận khác
|
-233
|
380
|
-46
|
85
|
133
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-727
|
3,056
|
2,643
|
12,759
|
2,321
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
255
|
634
|
1,577
|
1,048
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-369
|
|
-481
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
255
|
265
|
1,577
|
567
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-727
|
2,801
|
2,377
|
11,181
|
1,754
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-23
|
19
|
22
|
60
|
-3
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-704
|
2,782
|
2,355
|
11,121
|
1,758
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|