TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
73,913
|
72,243
|
94,012
|
107,446
|
111,605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,655
|
47,351
|
23,996
|
24,391
|
28,592
|
1. Tiền
|
9,855
|
15,851
|
11,496
|
16,891
|
22,092
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
31,800
|
31,500
|
12,500
|
7,500
|
6,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,597
|
14,836
|
52,725
|
68,134
|
66,123
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,297
|
1,336
|
42,425
|
68,134
|
66,123
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,451
|
8,466
|
15,646
|
13,676
|
15,574
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,944
|
7,093
|
13,327
|
11,035
|
12,300
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,429
|
178
|
61
|
515
|
56
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,572
|
4,690
|
5,258
|
2,126
|
3,219
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,494
|
-3,494
|
-3,000
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7
|
12
|
32
|
19
|
30
|
1. Hàng tồn kho
|
7
|
12
|
32
|
19
|
30
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,202
|
1,577
|
1,614
|
1,226
|
1,286
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
830
|
1,435
|
1,283
|
1,109
|
876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
372
|
142
|
332
|
117
|
335
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
148,905
|
150,907
|
136,938
|
135,542
|
136,450
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8
|
8
|
8
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8
|
8
|
8
|
3
|
3
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
94,548
|
96,769
|
90,251
|
88,532
|
88,252
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74,500
|
76,865
|
70,491
|
68,916
|
68,780
|
- Nguyên giá
|
176,018
|
173,984
|
174,180
|
172,332
|
173,887
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,518
|
-97,119
|
-103,689
|
-103,416
|
-105,107
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,048
|
19,904
|
19,760
|
19,616
|
19,472
|
- Nguyên giá
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
24,059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,011
|
-4,155
|
-4,299
|
-4,443
|
-4,587
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23,604
|
23,604
|
23,568
|
23,462
|
23,356
|
- Nguyên giá
|
23,604
|
23,604
|
23,604
|
23,604
|
23,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-35
|
-142
|
-248
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27,271
|
27,271
|
20,000
|
20,000
|
17,984
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27,271
|
27,271
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,016
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,813
|
2,594
|
2,449
|
2,883
|
3,370
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,813
|
2,594
|
2,435
|
2,869
|
3,098
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
14
|
14
|
272
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
222,818
|
223,150
|
230,950
|
242,987
|
248,055
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,987
|
18,651
|
24,677
|
24,503
|
28,847
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,025
|
17,689
|
24,454
|
24,279
|
28,847
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,058
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,341
|
11,346
|
8,165
|
5,115
|
8,541
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
14
|
49
|
97
|
166
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
842
|
1,778
|
2,754
|
4,862
|
2,957
|
6. Phải trả người lao động
|
2,963
|
1,704
|
1,754
|
1,679
|
4,558
|
7. Chi phí phải trả
|
6,536
|
427
|
451
|
620
|
333
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,129
|
2,263
|
10,564
|
11,170
|
9,461
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
962
|
962
|
224
|
224
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
383
|
383
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
578
|
578
|
224
|
224
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
201,831
|
204,499
|
206,273
|
218,485
|
219,208
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
201,831
|
204,499
|
206,273
|
218,485
|
219,208
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
131,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,894
|
5,894
|
5,894
|
5,894
|
5,894
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,395
|
-4,395
|
-4,395
|
-4,395
|
-4,395
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,747
|
6,747
|
6,747
|
6,747
|
6,747
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,208
|
62,857
|
64,634
|
76,786
|
77,513
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
214
|
139
|
717
|
717
|
717
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,379
|
1,397
|
1,394
|
1,454
|
1,450
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
222,818
|
223,150
|
230,950
|
242,987
|
248,055
|