単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73,913 72,243 94,012 107,446 111,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,655 47,351 23,996 24,391 28,592
1. Tiền 9,855 15,851 11,496 16,891 22,092
2. Các khoản tương đương tiền 31,800 31,500 12,500 7,500 6,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,597 14,836 52,725 68,134 66,123
1. Đầu tư ngắn hạn 1,297 1,336 42,425 68,134 66,123
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,451 8,466 15,646 13,676 15,574
1. Phải thu khách hàng 10,944 7,093 13,327 11,035 12,300
2. Trả trước cho người bán 6,429 178 61 515 56
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,572 4,690 5,258 2,126 3,219
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,494 -3,494 -3,000 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7 12 32 19 30
1. Hàng tồn kho 7 12 32 19 30
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,202 1,577 1,614 1,226 1,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 830 1,435 1,283 1,109 876
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 76
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 372 142 332 117 335
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 148,905 150,907 136,938 135,542 136,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 8 8 8 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8 8 8 3 3
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 94,548 96,769 90,251 88,532 88,252
1. Tài sản cố định hữu hình 74,500 76,865 70,491 68,916 68,780
- Nguyên giá 176,018 173,984 174,180 172,332 173,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,518 -97,119 -103,689 -103,416 -105,107
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20,048 19,904 19,760 19,616 19,472
- Nguyên giá 24,059 24,059 24,059 24,059 24,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,011 -4,155 -4,299 -4,443 -4,587
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,604 23,604 23,568 23,462 23,356
- Nguyên giá 23,604 23,604 23,604 23,604 23,604
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -35 -142 -248
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,271 27,271 20,000 20,000 17,984
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,271 27,271 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 20,000 20,000 20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -2,016
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,813 2,594 2,449 2,883 3,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,813 2,594 2,435 2,869 3,098
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 14 14 272
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,818 223,150 230,950 242,987 248,055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20,987 18,651 24,677 24,503 28,847
I. Nợ ngắn hạn 20,025 17,689 24,454 24,279 28,847
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 2,058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,341 11,346 8,165 5,115 8,541
4. Người mua trả tiền trước 0 14 49 97 166
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 842 1,778 2,754 4,862 2,957
6. Phải trả người lao động 2,963 1,704 1,754 1,679 4,558
7. Chi phí phải trả 6,536 427 451 620 333
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,129 2,263 10,564 11,170 9,461
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 962 962 224 224 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 383 383 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 578 578 224 224 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 201,831 204,499 206,273 218,485 219,208
I. Vốn chủ sở hữu 201,831 204,499 206,273 218,485 219,208
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,998 131,998 131,998 131,998 131,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,894 5,894 5,894 5,894 5,894
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4,395 -4,395 -4,395 -4,395 -4,395
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,747 6,747 6,747 6,747 6,747
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,208 62,857 64,634 76,786 77,513
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 214 139 717 717 717
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,379 1,397 1,394 1,454 1,450
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,818 223,150 230,950 242,987 248,055