単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107,446 111,605 139,117 139,155 152,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,391 28,592 28,688 41,126 26,484
1. Tiền 16,891 22,092 8,688 30,126 12,484
2. Các khoản tương đương tiền 7,500 6,500 20,000 11,000 14,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,134 66,123 90,664 75,370 103,877
1. Đầu tư ngắn hạn 68,134 66,123 91,893 78,057 108,181
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -1,229 -2,687 -4,303
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,676 15,574 18,139 20,667 20,781
1. Phải thu khách hàng 11,035 12,300 13,852 15,369 14,374
2. Trả trước cho người bán 515 56 218 540 204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,126 3,219 4,068 4,758 6,203
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 19 30 29 35 48
1. Hàng tồn kho 19 30 29 35 48
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,226 1,286 1,598 1,957 1,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,109 876 1,485 1,822 1,332
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 76 110 135 49
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 117 335 3 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135,542 136,450 119,013 118,419 117,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3 8 8
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3 3 3 8 8
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88,532 88,252 91,977 90,630 89,619
1. Tài sản cố định hữu hình 68,916 68,780 72,650 71,447 70,517
- Nguyên giá 172,332 173,887 178,356 178,388 178,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,416 -105,107 -105,706 -106,942 -107,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,616 19,472 19,328 19,184 19,102
- Nguyên giá 24,059 24,059 24,059 24,059 24,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,443 -4,587 -4,731 -4,875 -5,019
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,462 23,356 23,249 23,143 23,037
- Nguyên giá 23,604 23,604 23,604 23,604 23,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -142 -248 -354 -460 -567
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,000 17,984 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 20,000 20,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -2,016 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,883 3,370 3,122 3,976 3,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,869 3,098 2,850 3,565 3,542
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14 272 272 410 410
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,987 248,055 258,130 257,574 269,850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,503 28,847 27,732 34,595 36,829
I. Nợ ngắn hạn 24,279 28,847 27,732 34,595 36,829
1. Vay và nợ ngắn 0 2,058 2,058 2,092 1,092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,115 8,541 7,157 6,504 4,864
4. Người mua trả tiền trước 97 166 225 262 273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,862 2,957 3,851 6,301 7,580
6. Phải trả người lao động 1,679 4,558 3,274 4,239 5,170
7. Chi phí phải trả 620 333 624 865 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,170 9,461 9,830 12,215 15,732
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 224 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 224 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 218,485 219,208 230,398 222,979 233,021
I. Vốn chủ sở hữu 218,485 219,208 230,398 222,979 233,021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,998 131,998 131,998 131,998 133,166
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,894 5,894 5,894 6,905 6,905
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4,395 -4,395 -4,395 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,747 6,747 6,747 6,747 6,747
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,786 77,513 88,700 75,963 84,801
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 717 717 657 2,098 2,098
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,454 1,450 1,454 1,366 1,402
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,987 248,055 258,130 257,574 269,850