単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72,243 94,012 107,446 111,605 139,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,351 23,996 24,391 28,592 28,688
1. Tiền 15,851 11,496 16,891 22,092 8,688
2. Các khoản tương đương tiền 31,500 12,500 7,500 6,500 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,836 52,725 68,134 66,123 90,664
1. Đầu tư ngắn hạn 1,336 42,425 68,134 66,123 91,893
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -1,229
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,466 15,646 13,676 15,574 18,139
1. Phải thu khách hàng 7,093 13,327 11,035 12,300 13,852
2. Trả trước cho người bán 178 61 515 56 218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,690 5,258 2,126 3,219 4,068
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,494 -3,000 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12 32 19 30 29
1. Hàng tồn kho 12 32 19 30 29
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,577 1,614 1,226 1,286 1,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,435 1,283 1,109 876 1,485
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 76 110
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 142 332 117 335 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 150,907 136,938 135,542 136,450 119,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 8 8 3 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8 8 3 3 3
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96,769 90,251 88,532 88,252 91,977
1. Tài sản cố định hữu hình 76,865 70,491 68,916 68,780 72,650
- Nguyên giá 173,984 174,180 172,332 173,887 178,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,119 -103,689 -103,416 -105,107 -105,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,904 19,760 19,616 19,472 19,328
- Nguyên giá 24,059 24,059 24,059 24,059 24,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,155 -4,299 -4,443 -4,587 -4,731
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,604 23,568 23,462 23,356 23,249
- Nguyên giá 23,604 23,604 23,604 23,604 23,604
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -35 -142 -248 -354
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,271 20,000 20,000 17,984 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,271 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 20,000 20,000 20,000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -2,016 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,594 2,449 2,883 3,370 3,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,594 2,435 2,869 3,098 2,850
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 14 14 272 272
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,150 230,950 242,987 248,055 258,130
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,651 24,677 24,503 28,847 27,732
I. Nợ ngắn hạn 17,689 24,454 24,279 28,847 27,732
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 2,058 2,058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,346 8,165 5,115 8,541 7,157
4. Người mua trả tiền trước 14 49 97 166 225
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,778 2,754 4,862 2,957 3,851
6. Phải trả người lao động 1,704 1,754 1,679 4,558 3,274
7. Chi phí phải trả 427 451 620 333 624
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,263 10,564 11,170 9,461 9,830
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 962 224 224 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 383 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 578 224 224 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 204,499 206,273 218,485 219,208 230,398
I. Vốn chủ sở hữu 204,499 206,273 218,485 219,208 230,398
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,998 131,998 131,998 131,998 131,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,894 5,894 5,894 5,894 5,894
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4,395 -4,395 -4,395 -4,395 -4,395
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,747 6,747 6,747 6,747 6,747
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,857 64,634 76,786 77,513 88,700
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139 717 717 717 657
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,397 1,394 1,454 1,450 1,454
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,150 230,950 242,987 248,055 258,130