単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,402 90,843 81,890 79,369 107,881
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1 0 0
Doanh thu thuần 100,402 90,843 81,889 79,369 107,881
Giá vốn hàng bán 86,339 75,851 71,948 67,315 87,112
Lợi nhuận gộp 14,063 14,992 9,942 12,054 20,769
Doanh thu hoạt động tài chính 13,826 11,889 10,336 2,011 11,120
Chi phí tài chính 1,983 1,374 3,591 1,039 4,524
Trong đó: Chi phí lãi vay 31 0 0 428 21
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,351 6,979 9,320 11,501 7,138
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,555 18,528 7,367 1,484 20,227
Thu nhập khác 859 1,091 2,611 11,168 1,414
Chi phí khác 146 105 2,308 7,124 862
Lợi nhuận khác 712 985 304 4,044 552
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -41 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,267 19,513 7,671 5,528 20,779
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,048 3,142 966 547 3,514
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -41 112 45 357 -850
Chi phí thuế TNDN 2,007 3,254 1,011 904 2,664
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,260 16,259 6,660 4,624 18,114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 45 33 49 40 98
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,215 16,226 6,611 4,584 18,016
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)