1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
604,196
|
691,109
|
1,175,592
|
748,956
|
786,926
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
604,196
|
691,109
|
1,175,592
|
748,956
|
786,926
|
4. Giá vốn hàng bán
|
412,295
|
426,110
|
467,529
|
445,720
|
472,926
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
191,901
|
265,000
|
708,063
|
303,236
|
314,001
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,472
|
4,658
|
6,672
|
13,865
|
11,133
|
7. Chi phí tài chính
|
135,085
|
104,981
|
72,048
|
34,256
|
11,575
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
133,916
|
340,188
|
69,103
|
33,453
|
9,892
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,910
|
24,469
|
28,053
|
33,299
|
38,186
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35,377
|
140,208
|
614,635
|
249,547
|
275,373
|
12. Thu nhập khác
|
105
|
58
|
55
|
161
|
2,510
|
13. Chi phí khác
|
16
|
1,691
|
283
|
294
|
509
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
89
|
-1,633
|
-228
|
-133
|
2,002
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35,466
|
138,575
|
614,407
|
249,414
|
277,374
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,937
|
7,202
|
30,933
|
12,699
|
14,264
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,937
|
7,202
|
30,933
|
12,699
|
14,264
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33,530
|
131,373
|
583,474
|
236,715
|
263,110
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33,530
|
131,373
|
583,474
|
236,715
|
263,110
|