Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 604,196 691,109 1,175,592 748,956 786,926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 604,196 691,109 1,175,592 748,956 786,926
4. Giá vốn hàng bán 412,295 426,110 467,529 445,720 472,926
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 191,901 265,000 708,063 303,236 314,001
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,472 4,658 6,672 13,865 11,133
7. Chi phí tài chính 135,085 104,981 72,048 34,256 11,575
-Trong đó: Chi phí lãi vay 133,916 340,188 69,103 33,453 9,892
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,910 24,469 28,053 33,299 38,186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35,377 140,208 614,635 249,547 275,373
12. Thu nhập khác 105 58 55 161 2,510
13. Chi phí khác 16 1,691 283 294 509
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 89 -1,633 -228 -133 2,002
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 35,466 138,575 614,407 249,414 277,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,937 7,202 30,933 12,699 14,264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,937 7,202 30,933 12,699 14,264
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33,530 131,373 583,474 236,715 263,110
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33,530 131,373 583,474 236,715 263,110