I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51.258
|
25.566
|
43.484
|
53.356
|
83.443
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.637
|
27.655
|
20.831
|
24.730
|
19.751
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.063
|
16.957
|
16.872
|
16.825
|
17.969
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.829
|
60
|
-1.119
|
662
|
-1.469
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.660
|
-4.173
|
-2.259
|
-2.237
|
-5.812
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13.404
|
14.810
|
7.337
|
9.480
|
9.063
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79.895
|
53.220
|
64.315
|
78.086
|
103.194
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
165.327
|
16.938
|
-4.232
|
-185.194
|
97.738
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.934
|
38.394
|
-19.134
|
5.790
|
-20.947
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-158.970
|
-89.417
|
-47.344
|
95.854
|
46.826
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.162
|
5.578
|
5.087
|
1.229
|
-4.003
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.254
|
-13.464
|
-8.839
|
-10.279
|
-8.040
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.931
|
-4.615
|
-90
|
-1.350
|
-8.400
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51.295
|
6.633
|
-10.237
|
-15.865
|
206.368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.371
|
-2.909
|
-1.514
|
-3.162
|
-6.007
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
223
|
0
|
|
136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.000
|
-150.000
|
-22.000
|
-217.577
|
-192.749
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
90.000
|
110.000
|
67.000
|
162.000
|
40.090
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.915
|
6.053
|
912
|
3.873
|
6.902
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36.544
|
-36.633
|
44.398
|
-54.866
|
-151.628
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
373.245
|
375.982
|
286.661
|
329.708
|
402.264
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-337.248
|
-371.015
|
-427.525
|
-293.495
|
-280.509
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.475
|
-1.475
|
-1.572
|
-1.330
|
-1.330
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7
|
29.919
|
-19
|
-59.876
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34.521
|
3.484
|
-112.518
|
34.864
|
60.548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
122.360
|
-26.516
|
-78.356
|
-35.867
|
115.288
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.028
|
179.386
|
152.870
|
75.536
|
38.939
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
|
1.022
|
-730
|
685
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
179.386
|
152.870
|
75.536
|
38.939
|
154.911
|