Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 78,820 140,794 203,954 99,316 117,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 78,820 140,794 203,954 99,316 117,471
4. Giá vốn hàng bán 350,174 187,400 589,335 65,237 109,381
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -271,354 -46,606 -385,380 34,080 8,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,980 4,667 74,056 1,868 43,015
7. Chi phí tài chính 86,548 117,064 97,674 99,085 131,015
-Trong đó: Chi phí lãi vay 83,800 62,166 96,011 98,687 130,451
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,062 10,205 3,283 4,767 -3,470
9. Chi phí bán hàng 1,919 2,675 4,418 1,550 2,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,469 5,018 7,024 3,474 4,888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -326,247 -156,491 -417,158 -63,394 -90,960
12. Thu nhập khác 1,342 480 16,211 1,371 25,083
13. Chi phí khác 606 27,373 330,604 22,237 47,252
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 736 -26,894 -314,393 -20,866 -22,170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -325,511 -183,384 -731,551 -84,260 -113,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99 115 229 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,888 -1,114 -1,086 205 226
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -2,790 -999 -857 205 226
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -322,721 -182,385 -730,694 -84,465 -113,356
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -322,721 -182,385 -730,694 -84,465 -113,356