I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-325.511
|
-183.384
|
-731.551
|
-84.260
|
-113.130
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
376.783
|
57.136
|
520.546
|
227.116
|
178.850
|
- Khấu hao TSCĐ
|
141.242
|
123.966
|
159.110
|
130.015
|
134.515
|
- Các khoản dự phòng
|
181.333
|
-184.717
|
37.612
|
59
|
-43.438
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-30.543
|
55.776
|
-73.904
|
-1.687
|
-42.669
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39
|
-54
|
301.717
|
42
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
84.790
|
62.166
|
96.011
|
98.687
|
130.451
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.272
|
-126.248
|
-211.005
|
142.857
|
65.720
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
820.145
|
158.889
|
-184.629
|
-83.014
|
-41.059
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.165.458
|
169.411
|
107.354
|
-251.014
|
-262.334
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
582.796
|
381.672
|
270.919
|
337.207
|
538.482
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.748
|
1.736
|
-8.942
|
1.740
|
-1.850
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.973
|
-296.868
|
-20.110
|
-12.725
|
-27.716
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35
|
-127
|
-189
|
|
-118
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-130
|
|
-144
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
263.999
|
288.335
|
-46.600
|
134.907
|
271.126
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-307.833
|
-314.435
|
-65.285
|
-377.553
|
-348.726
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-259.989
|
-459.216
|
-158.167
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
22
|
-22
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39
|
54
|
55
|
|
34
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-567.783
|
-773.597
|
-223.397
|
-377.530
|
-348.715
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
520.050
|
1.467.970
|
1.581.100
|
442.195
|
94.964
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-206.322
|
-890.867
|
-1.349.273
|
-266.075
|
-2.680
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
313.728
|
577.103
|
231.827
|
176.121
|
92.284
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.944
|
91.841
|
-38.170
|
-66.503
|
14.696
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.203
|
16.147
|
107.989
|
69.819
|
3.316
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.147
|
107.989
|
69.819
|
3.316
|
18.012
|