Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -325.511 -183.384 -731.551 -84.260 -113.130
2. Điều chỉnh cho các khoản 376.783 57.136 520.546 227.116 178.850
- Khấu hao TSCĐ 141.242 123.966 159.110 130.015 134.515
- Các khoản dự phòng 181.333 -184.717 37.612 59 -43.438
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -30.543 55.776 -73.904 -1.687 -42.669
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -39 -54 301.717 42 -8
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 84.790 62.166 96.011 98.687 130.451
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51.272 -126.248 -211.005 142.857 65.720
- Tăng, giảm các khoản phải thu 820.145 158.889 -184.629 -83.014 -41.059
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.165.458 169.411 107.354 -251.014 -262.334
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 582.796 381.672 270.919 337.207 538.482
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.748 1.736 -8.942 1.740 -1.850
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -19.973 -296.868 -20.110 -12.725 -27.716
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -35 -127 -189 -118
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -130 -144 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 263.999 288.335 -46.600 134.907 271.126
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -307.833 -314.435 -65.285 -377.553 -348.726
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -259.989 -459.216 -158.167 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 22 -22
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 39 54 55 34
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -567.783 -773.597 -223.397 -377.530 -348.715
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 520.050 1.467.970 1.581.100 442.195 94.964
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -206.322 -890.867 -1.349.273 -266.075 -2.680
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 313.728 577.103 231.827 176.121 92.284
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.944 91.841 -38.170 -66.503 14.696
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.203 16.147 107.989 69.819 3.316
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.147 107.989 69.819 3.316 18.012