TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
439.590
|
396.497
|
494.964
|
520.762
|
620.029
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
284.605
|
163.101
|
223.635
|
257.963
|
323.365
|
1. Tiền
|
224.605
|
123.101
|
173.635
|
151.418
|
131.465
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.000
|
40.000
|
50.000
|
106.545
|
191.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
30.210
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
30.210
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80.021
|
99.417
|
114.638
|
105.273
|
197.593
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
79.210
|
98.377
|
92.505
|
87.809
|
179.304
|
2. Trả trước cho người bán
|
95
|
204
|
14.947
|
8.005
|
325
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
716
|
836
|
7.186
|
9.459
|
17.965
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54.755
|
91.378
|
53.843
|
73.196
|
64.718
|
1. Hàng tồn kho
|
54.755
|
91.378
|
53.843
|
73.196
|
64.718
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.209
|
42.601
|
72.638
|
84.330
|
34.353
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
72.549
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.209
|
42.601
|
90
|
84.330
|
34.264
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
90
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160.956
|
142.492
|
146.133
|
128.919
|
138.697
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
128.360
|
107.417
|
114.017
|
101.729
|
94.334
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
118.167
|
98.481
|
104.997
|
92.870
|
85.546
|
- Nguyên giá
|
318.214
|
322.578
|
343.198
|
355.739
|
360.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-200.047
|
-224.098
|
-238.201
|
-262.869
|
-275.219
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.192
|
8.937
|
9.020
|
8.859
|
8.788
|
- Nguyên giá
|
11.214
|
11.214
|
11.369
|
11.369
|
11.369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.022
|
-2.277
|
-2.348
|
-2.510
|
-2.580
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
40.918
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
40.918
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.554
|
14.032
|
11.073
|
6.148
|
3.445
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.554
|
14.032
|
11.073
|
6.148
|
3.445
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
600.545
|
538.990
|
641.097
|
649.681
|
758.726
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
237.643
|
199.712
|
243.140
|
229.684
|
276.668
|
I. Nợ ngắn hạn
|
237.643
|
199.712
|
243.140
|
229.684
|
276.668
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54.600
|
27.853
|
25.322
|
26.225
|
38.758
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41.020
|
51.519
|
32.159
|
46.510
|
38.145
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.070
|
8.332
|
19.192
|
14.160
|
21.510
|
6. Phải trả người lao động
|
98.964
|
75.705
|
108.955
|
97.741
|
133.918
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
21.193
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.055
|
957
|
977
|
1.469
|
1.116
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25.933
|
35.347
|
35.341
|
43.581
|
43.221
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
362.902
|
339.278
|
397.957
|
419.997
|
482.057
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
362.902
|
339.278
|
397.957
|
419.997
|
482.057
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
118.900
|
118.900
|
237.789
|
237.789
|
237.789
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
144.291
|
185.131
|
69.768
|
78.809
|
108.439
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99.723
|
35.258
|
90.411
|
103.410
|
135.840
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
29.936
|
29.936
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
99.723
|
35.258
|
90.411
|
73.474
|
105.904
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
600.545
|
538.990
|
641.097
|
649.681
|
758.726
|