Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 439.590 396.497 494.964 520.762 620.029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 284.605 163.101 223.635 257.963 323.365
1. Tiền 224.605 123.101 173.635 151.418 131.465
2. Các khoản tương đương tiền 60.000 40.000 50.000 106.545 191.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 30.210 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 30.210 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80.021 99.417 114.638 105.273 197.593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79.210 98.377 92.505 87.809 179.304
2. Trả trước cho người bán 95 204 14.947 8.005 325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 716 836 7.186 9.459 17.965
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 54.755 91.378 53.843 73.196 64.718
1. Hàng tồn kho 54.755 91.378 53.843 73.196 64.718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.209 42.601 72.638 84.330 34.353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 72.549 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20.209 42.601 90 84.330 34.264
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 90
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 160.956 142.492 146.133 128.919 138.697
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 128.360 107.417 114.017 101.729 94.334
1. Tài sản cố định hữu hình 118.167 98.481 104.997 92.870 85.546
- Nguyên giá 318.214 322.578 343.198 355.739 360.765
- Giá trị hao mòn lũy kế -200.047 -224.098 -238.201 -262.869 -275.219
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.192 8.937 9.020 8.859 8.788
- Nguyên giá 11.214 11.214 11.369 11.369 11.369
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.022 -2.277 -2.348 -2.510 -2.580
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.042 21.042 21.042 21.042 40.918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.042 21.042 21.042 21.042 40.918
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.554 14.032 11.073 6.148 3.445
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.554 14.032 11.073 6.148 3.445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 600.545 538.990 641.097 649.681 758.726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 237.643 199.712 243.140 229.684 276.668
I. Nợ ngắn hạn 237.643 199.712 243.140 229.684 276.668
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 54.600 27.853 25.322 26.225 38.758
4. Người mua trả tiền trước 41.020 51.519 32.159 46.510 38.145
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.070 8.332 19.192 14.160 21.510
6. Phải trả người lao động 98.964 75.705 108.955 97.741 133.918
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 21.193 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.055 957 977 1.469 1.116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25.933 35.347 35.341 43.581 43.221
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 362.902 339.278 397.957 419.997 482.057
I. Vốn chủ sở hữu 362.902 339.278 397.957 419.997 482.057
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 118.900 118.900 237.789 237.789 237.789
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -11 -11 -11 -11 -11
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 144.291 185.131 69.768 78.809 108.439
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99.723 35.258 90.411 103.410 135.840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 29.936 29.936
- LNST chưa phân phối kỳ này 99.723 35.258 90.411 73.474 105.904
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600.545 538.990 641.097 649.681 758.726