1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
900,003
|
779,296
|
1,128,872
|
869,535
|
1,182,126
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
14
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
900,003
|
779,282
|
1,128,872
|
869,535
|
1,182,126
|
4. Giá vốn hàng bán
|
739,750
|
672,601
|
945,502
|
745,801
|
1,016,558
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
160,253
|
106,681
|
183,369
|
123,734
|
165,568
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,056
|
3,146
|
19,729
|
21,747
|
26,176
|
7. Chi phí tài chính
|
3,409
|
4,608
|
11,965
|
7,473
|
11,772
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,000
|
1,107
|
0
|
176
|
158
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,364
|
12,844
|
15,068
|
14,423
|
22,779
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,713
|
49,288
|
59,110
|
52,545
|
58,960
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
123,823
|
43,087
|
116,954
|
71,040
|
98,233
|
12. Thu nhập khác
|
954
|
1,833
|
1,256
|
1,892
|
3,125
|
13. Chi phí khác
|
36
|
37
|
2,262
|
356
|
416
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
918
|
1,797
|
-1,006
|
1,537
|
2,710
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
124,741
|
44,883
|
115,949
|
72,577
|
100,942
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,398
|
9,625
|
25,537
|
14,303
|
21,177
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,620
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25,018
|
9,625
|
25,537
|
14,303
|
21,177
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
99,723
|
35,258
|
90,411
|
58,274
|
79,765
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
99,723
|
35,258
|
90,411
|
58,274
|
79,765
|