1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
207.615
|
132.834
|
180.892
|
217.454
|
191.757
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.077
|
1.252
|
1.815
|
1.361
|
4.110
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
206.538
|
131.582
|
179.077
|
216.093
|
187.647
|
4. Giá vốn hàng bán
|
175.988
|
109.029
|
146.631
|
183.652
|
162.422
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.551
|
22.553
|
32.446
|
32.440
|
25.225
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
925
|
146
|
1.181
|
1.215
|
1.210
|
7. Chi phí tài chính
|
1.763
|
1.634
|
1.833
|
1.776
|
1.361
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.761
|
1.634
|
1.265
|
1.344
|
1.194
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.768
|
14.263
|
17.715
|
18.522
|
18.419
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.717
|
2.939
|
3.330
|
3.148
|
-593
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.227
|
3.864
|
10.748
|
10.209
|
7.247
|
12. Thu nhập khác
|
1.379
|
3.893
|
3.196
|
9
|
280
|
13. Chi phí khác
|
741
|
198
|
1.652
|
101
|
46
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
638
|
3.695
|
1.544
|
-92
|
234
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.865
|
7.558
|
12.292
|
10.117
|
7.481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.585
|
1.512
|
2.828
|
2.053
|
1.497
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.585
|
1.512
|
2.828
|
2.053
|
1.497
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.280
|
6.047
|
9.464
|
8.064
|
5.984
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.280
|
6.047
|
9.464
|
8.064
|
5.984
|