Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119.462 130.752 109.670 104.629 127.964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.315 20.316 11.245 5.398 24.988
1. Tiền 26.315 1.316 11.245 5.398 24.988
2. Các khoản tương đương tiền 0 19.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 4.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 4.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64.606 70.701 55.945 68.719 64.358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76.683 84.219 69.386 81.337 77.554
2. Trả trước cho người bán 698 86 236 21 703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.900 7.671 8.445 9.726 11.184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.675 -21.275 -22.122 -22.365 -25.083
IV. Tổng hàng tồn kho 24.073 31.073 32.034 24.632 26.709
1. Hàng tồn kho 24.073 31.073 32.034 24.632 26.709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.469 4.662 10.447 5.879 11.908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.744 2.866 3.443 1.702 2.211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.690 1.796 7.004 4.177 9.696
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.953 95.925 82.202 69.980 59.804
I. Các khoản phải thu dài hạn 453 453 453 453 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 453 453 453 453 100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97.876 92.681 79.170 67.831 58.449
1. Tài sản cố định hữu hình 97.449 92.418 79.039 67.831 58.449
- Nguyên giá 300.069 308.407 308.746 309.893 308.962
- Giá trị hao mòn lũy kế -202.620 -215.989 -229.706 -242.061 -250.513
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 427 263 131 0 0
- Nguyên giá 1.592 1.592 1.592 1.592 1.592
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.165 -1.329 -1.462 -1.592 -1.592
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.623 2.791 2.579 1.696 1.255
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.623 2.791 2.579 1.696 1.255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221.415 226.678 191.873 174.609 187.768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 89.201 97.239 60.297 46.778 56.466
I. Nợ ngắn hạn 89.201 95.720 60.297 46.778 56.466
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.581 40.545 26.776 14.035 10.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.241 44.681 23.794 25.109 34.832
4. Người mua trả tiền trước 63 2 3 6 3
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.041 835 201 793 1.210
6. Phải trả người lao động 8.359 3.774 3.237 2.806 4.233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 194 3.987 5.269 2.697 5.343
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 50 61 93 85 115
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.672 1.834 925 1.247 731
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 1.518 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 1.518 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 132.214 129.439 131.575 127.832 131.302
I. Vốn chủ sở hữu 132.214 129.439 131.575 127.832 131.302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.020 8.020 8.020 8.020 8.020
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 735 735 735 735 735
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 60.170 63.868 64.471 65.632 65.935
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.288 6.816 8.349 3.444 6.612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 962 783 609 414 338
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.326 6.033 7.740 3.030 6.273
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221.415 226.678 191.873 174.609 187.768