TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
264,744
|
267,590
|
273,472
|
287,160
|
288,470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,422
|
24,829
|
11,929
|
14,293
|
10,371
|
1. Tiền
|
7,422
|
5,829
|
8,929
|
4,293
|
3,371
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,000
|
19,000
|
3,000
|
10,000
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130,065
|
125,401
|
117,261
|
109,526
|
118,561
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130,065
|
125,401
|
117,261
|
109,526
|
118,561
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,832
|
8,571
|
11,894
|
15,804
|
13,155
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10,900
|
8,199
|
12,061
|
14,676
|
13,760
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,340
|
1,370
|
1,256
|
2,326
|
931
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,111
|
9,521
|
9,097
|
9,322
|
9,140
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,519
|
-10,519
|
-10,519
|
-10,519
|
-10,676
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89,173
|
90,293
|
114,039
|
129,225
|
127,834
|
1. Hàng tồn kho
|
108,437
|
109,557
|
132,106
|
147,220
|
145,984
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,264
|
-19,264
|
-18,066
|
-17,995
|
-18,150
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,252
|
18,495
|
18,348
|
18,311
|
18,550
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
400
|
322
|
175
|
138
|
376
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19,852
|
18,173
|
18,173
|
18,173
|
18,173
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107,100
|
101,972
|
96,896
|
91,555
|
86,582
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78,617
|
73,871
|
69,125
|
64,099
|
59,430
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65,614
|
60,868
|
56,122
|
51,096
|
46,426
|
- Nguyên giá
|
740,038
|
740,038
|
738,571
|
723,750
|
723,750
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-674,424
|
-679,170
|
-682,449
|
-672,653
|
-677,323
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,003
|
13,003
|
13,003
|
13,003
|
13,003
|
- Nguyên giá
|
13,605
|
13,605
|
13,605
|
13,605
|
13,605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,386
|
28,005
|
27,674
|
27,359
|
27,056
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,386
|
28,005
|
27,674
|
27,359
|
27,056
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
371,844
|
369,562
|
370,367
|
378,715
|
375,053
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18,560
|
21,231
|
22,986
|
30,576
|
27,199
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,560
|
21,231
|
22,986
|
30,576
|
27,199
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,167
|
6,092
|
1,550
|
8,901
|
1,917
|
4. Người mua trả tiền trước
|
930
|
923
|
2,570
|
566
|
1,090
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,556
|
6,377
|
12,764
|
12,707
|
15,847
|
6. Phải trả người lao động
|
1,585
|
1,471
|
2,876
|
2,297
|
1,935
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,573
|
3,030
|
115
|
2,671
|
2,683
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
98
|
0
|
14
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
638
|
1,069
|
848
|
1,052
|
1,251
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,106
|
2,165
|
2,257
|
2,365
|
2,473
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
4
|
4
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
353,284
|
348,331
|
347,381
|
348,139
|
347,853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
353,284
|
348,331
|
347,381
|
348,139
|
347,853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
613,481
|
613,481
|
613,481
|
613,481
|
613,481
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-460,210
|
-465,163
|
-466,112
|
-465,354
|
-465,640
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-457,692
|
-457,692
|
-457,692
|
-466,125
|
-466,125
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2,518
|
-7,471
|
-8,421
|
771
|
485
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
371,844
|
369,562
|
370,367
|
378,715
|
375,053
|