1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114.451
|
112.441
|
119.568
|
108.476
|
121.606
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.849
|
10.381
|
8.668
|
7.590
|
9.364
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
103.602
|
102.060
|
110.900
|
100.886
|
112.242
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.038
|
84.640
|
83.256
|
72.651
|
74.991
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.564
|
17.420
|
27.644
|
28.235
|
37.251
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.458
|
4.960
|
5.945
|
7.549
|
5.622
|
7. Chi phí tài chính
|
15
|
33
|
11
|
27
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11
|
7
|
3
|
8
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.534
|
27.592
|
28.712
|
26.092
|
28.646
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.248
|
18.517
|
20.715
|
19.780
|
22.981
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-30.774
|
-23.763
|
-15.850
|
-10.116
|
-8.754
|
12. Thu nhập khác
|
103
|
236
|
798
|
297
|
1.816
|
13. Chi phí khác
|
85
|
150
|
1.456
|
65
|
1.483
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18
|
85
|
-658
|
232
|
333
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-30.756
|
-23.677
|
-16.507
|
-9.884
|
-8.421
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-30.756
|
-23.677
|
-16.507
|
-9.884
|
-8.421
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-30.756
|
-23.677
|
-16.507
|
-9.884
|
-8.421
|