1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.987
|
24.393
|
24.087
|
35.139
|
38.875
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.936
|
1.886
|
1.819
|
2.723
|
3.062
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.051
|
22.507
|
22.268
|
32.416
|
35.813
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.768
|
16.115
|
16.929
|
18.179
|
23.286
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.284
|
6.391
|
5.339
|
14.236
|
12.527
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.550
|
1.400
|
1.274
|
1.276
|
1.402
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.056
|
6.649
|
6.422
|
8.519
|
7.619
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.313
|
5.222
|
5.284
|
7.070
|
6.997
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
464
|
-4.079
|
-5.092
|
-76
|
-687
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
1.149
|
145
|
517
|
1.458
|
13. Chi phí khác
|
3
|
82
|
6
|
1.392
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
1.067
|
139
|
-874
|
1.458
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
465
|
-3.012
|
-4.953
|
-950
|
771
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
465
|
-3.012
|
-4.953
|
-950
|
771
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
465
|
-3.012
|
-4.953
|
-950
|
771
|