Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.987 24.393 24.087 35.139 38.875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.936 1.886 1.819 2.723 3.062
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.051 22.507 22.268 32.416 35.813
4. Giá vốn hàng bán 23.768 16.115 16.929 18.179 23.286
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.284 6.391 5.339 14.236 12.527
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.550 1.400 1.274 1.276 1.402
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.056 6.649 6.422 8.519 7.619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.313 5.222 5.284 7.070 6.997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 464 -4.079 -5.092 -76 -687
12. Thu nhập khác 5 1.149 145 517 1.458
13. Chi phí khác 3 82 6 1.392 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 1.067 139 -874 1.458
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 465 -3.012 -4.953 -950 771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 465 -3.012 -4.953 -950 771
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 465 -3.012 -4.953 -950 771