Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.688.968 1.838.901 2.066.574 1.817.969 1.794.058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 79.805 84.245
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.688.968 1.838.901 2.066.574 1.738.165 1.709.813
4. Giá vốn hàng bán 1.474.126 1.591.990 1.702.845 1.458.026 1.490.454
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 214.842 246.910 363.728 280.139 219.359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.723 2.180 5.462 2.175 4.307
7. Chi phí tài chính 15.458 10.748 13.698 14.674 3.659
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.385 9.948 10.149 14.303 3.532
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 123.023 169.776 220.933 210.065 198.212
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77.880 69.445 108.719 91.474 92.311
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 205 -879 25.840 -33.899 -70.515
12. Thu nhập khác 2.219 4.901 3.361 3.839 4.199
13. Chi phí khác 272 1.483 1.939 962 673
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.947 3.418 1.422 2.877 3.527
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.152 2.539 27.262 -31.021 -66.988
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.223 17.028 15.994 120 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16.772 -16.335 -9.877 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 451 693 6.117 120 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.701 1.846 21.144 -31.141 -66.988
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.701 1.846 21.144 -31.141 -66.988