1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.865
|
46.513
|
49.673
|
51.318
|
43.637
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.865
|
46.513
|
49.673
|
51.318
|
43.637
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.559
|
17.029
|
18.538
|
20.473
|
21.425
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.306
|
29.484
|
31.135
|
30.845
|
22.212
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
905
|
926
|
8.369
|
1.329
|
2.022
|
7. Chi phí tài chính
|
7.181
|
5.421
|
4.314
|
4.374
|
2.802
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.181
|
5.421
|
4.314
|
4.357
|
2.802
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.220
|
2.603
|
6.568
|
2.401
|
-658
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.809
|
22.386
|
28.621
|
25.399
|
22.090
|
12. Thu nhập khác
|
16
|
40
|
28
|
|
370
|
13. Chi phí khác
|
17
|
41
|
3.898
|
351
|
19
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1
|
-3.870
|
-351
|
352
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.809
|
22.385
|
24.751
|
25.048
|
22.442
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
457
|
1.136
|
2.330
|
1.276
|
2.291
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
457
|
1.136
|
2.330
|
1.276
|
2.291
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.352
|
21.250
|
22.421
|
23.772
|
20.151
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.352
|
21.250
|
22.421
|
23.772
|
20.151
|