Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.924.568 31.092.570 39.936.268 34.300.352 35.232.198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 540.763 240.210 380.758 344.092 741.215
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.383.805 30.852.360 39.555.510 33.956.260 34.490.982
4. Giá vốn hàng bán 29.912.195 26.698.377 34.308.029 29.225.084 30.126.073
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.471.610 4.153.983 5.247.480 4.731.177 4.364.909
6. Doanh thu hoạt động tài chính 732.316 751.955 645.060 528.453 700.557
7. Chi phí tài chính 1.127.386 1.060.613 1.065.092 832.903 1.015.140
-Trong đó: Chi phí lãi vay 710.944 635.619 564.134 525.115 562.493
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 366.721 640.379 746.510 720.208 230.212
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 394.171 317.278 389.418 321.502 517.318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.315.647 2.887.668 3.691.521 3.385.018 3.302.796
12. Thu nhập khác 231.711 508.375 205.177 220.917 225.301
13. Chi phí khác 162.789 134.828 163.472 193.549 241.424
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 68.922 373.548 41.705 27.368 -16.123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.384.569 3.261.215 3.733.226 3.412.385 3.286.673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 356.400 415.478 419.294 427.816 503.218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 59.199 -23.445 -5.643 -37.103 -26.136
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 415.598 392.033 413.651 390.713 477.082
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.968.971 2.869.183 3.319.575 3.021.672 2.809.592
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.809 -1.406 312 -1.275 2.791
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.972.779 2.870.589 3.319.263 3.022.947 2.806.801