1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.924.568
|
31.092.570
|
39.936.268
|
34.300.352
|
35.232.198
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
540.763
|
240.210
|
380.758
|
344.092
|
741.215
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.383.805
|
30.852.360
|
39.555.510
|
33.956.260
|
34.490.982
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.912.195
|
26.698.377
|
34.308.029
|
29.225.084
|
30.126.073
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.471.610
|
4.153.983
|
5.247.480
|
4.731.177
|
4.364.909
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
732.316
|
751.955
|
645.060
|
528.453
|
700.557
|
7. Chi phí tài chính
|
1.127.386
|
1.060.613
|
1.065.092
|
832.903
|
1.015.140
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
710.944
|
635.619
|
564.134
|
525.115
|
562.493
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
366.721
|
640.379
|
746.510
|
720.208
|
230.212
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
394.171
|
317.278
|
389.418
|
321.502
|
517.318
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.315.647
|
2.887.668
|
3.691.521
|
3.385.018
|
3.302.796
|
12. Thu nhập khác
|
231.711
|
508.375
|
205.177
|
220.917
|
225.301
|
13. Chi phí khác
|
162.789
|
134.828
|
163.472
|
193.549
|
241.424
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
68.922
|
373.548
|
41.705
|
27.368
|
-16.123
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.384.569
|
3.261.215
|
3.733.226
|
3.412.385
|
3.286.673
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
356.400
|
415.478
|
419.294
|
427.816
|
503.218
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
59.199
|
-23.445
|
-5.643
|
-37.103
|
-26.136
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
415.598
|
392.033
|
413.651
|
390.713
|
477.082
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.968.971
|
2.869.183
|
3.319.575
|
3.021.672
|
2.809.592
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3.809
|
-1.406
|
312
|
-1.275
|
2.791
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.972.779
|
2.870.589
|
3.319.263
|
3.022.947
|
2.806.801
|