Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 849,124 845,083 831,891 848,647 1,929,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,627 11,622 10,055 534,488 555,322
1. Tiền 18,627 11,622 10,055 14,488 17,322
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 520,000 538,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 611,800 625,800 619,800 100,300 92,300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 611,800 625,800 619,800 100,300 92,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,877 158,304 152,463 166,493 178,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,461 116,238 113,967 126,595 138,411
2. Trả trước cho người bán 13,163 12,004 12,912 14,254 18,107
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,879 30,689 26,211 26,270 22,666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -627 -627 -627 -627 -631
IV. Tổng hàng tồn kho 299 260 225 313 1,058,093
1. Hàng tồn kho 299 260 225 313 1,058,093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 48,521 49,098 49,348 47,053 44,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 48,521 49,098 49,348 47,053 44,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,592,294 1,601,541 1,560,248 1,565,909 512,517
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,047 24,459 27,924 27,321 28,660
1. Tài sản cố định hữu hình 24,998 24,424 27,900 27,301 28,211
- Nguyên giá 63,035 63,035 67,093 67,282 68,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,037 -38,612 -39,193 -39,980 -40,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49 35 24 19 449
- Nguyên giá 1,308 1,308 1,308 1,308 1,759
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,259 -1,273 -1,284 -1,289 -1,309
III. Bất động sản đầu tư 151,607 157,435 117,012 123,277 122,245
- Nguyên giá 476,823 476,823 236,788 236,788 236,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,215 -319,388 -119,777 -113,511 -114,544
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,351,108 1,351,105 1,351,131 1,351,241 297,573
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,351,108 1,351,105 1,351,131 1,351,241 297,573
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63,871 64,029 63,871 64,029 64,029
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,331 47,331 47,331 47,331 47,331
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 16,698 16,698 16,698 16,698 16,698
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -159 0 -159 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 661 4,512 311 41 9
1. Chi phí trả trước dài hạn 661 4,512 311 41 9
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,441,418 2,446,624 2,392,139 2,414,556 2,441,627
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,050,112 2,039,163 1,970,035 1,980,881 2,001,331
I. Nợ ngắn hạn 1,911,767 1,901,858 1,888,801 1,903,161 1,925,575
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,192 6,192 4,644 6,192 6,192
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6,856 7,423 4,328 1,522 3,720
4. Người mua trả tiền trước 256 215 351 62 56
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,270 1,345 1,608 1,625 1,725
6. Phải trả người lao động 1,276 1,289 2,922 526 911
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,608,252 1,608,191 1,609,987 1,608,191 1,607,816
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 101,739 94,907 93,594 92,570 90,967
11. Phải trả ngắn hạn khác 180,413 176,783 165,854 186,958 208,674
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,514 5,512 5,514 5,514 5,514
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 138,345 137,306 81,234 77,721 75,756
1. Phải trả người bán dài hạn 4,024 4,024 4,024 4,024 4,024
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,736 21,188 21,188 18,092 16,544
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 111,585 112,093 56,022 55,605 55,188
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 391,306 407,461 422,105 433,674 440,296
I. Vốn chủ sở hữu 391,306 407,461 422,105 433,674 440,296
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,208 41,208 41,208 41,208 41,208
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -349,902 -333,747 -319,103 -307,534 -300,912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -378,987 -378,987 -378,987 -313,521 -313,521
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,086 45,240 59,884 5,987 12,609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,441,418 2,446,624 2,392,139 2,414,556 2,441,627