I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44,222
|
241,929
|
79,030
|
704,652
|
34,406
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
68,551
|
-26,554
|
17,365
|
-285,795
|
-36,658
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,445
|
8,109
|
7,965
|
14,118
|
12,222
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-596
|
-304
|
749
|
-1,359
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
29,170
|
-81,232
|
-29,004
|
-328,481
|
-124,054
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
33,936
|
47,165
|
38,709
|
27,819
|
76,534
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112,772
|
215,375
|
96,395
|
418,857
|
-2,252
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-234,138
|
-312,562
|
-159,127
|
-775,276
|
226,086
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-385,011
|
-148,372
|
-80,686
|
123,327
|
-781,764
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
543,584
|
628,740
|
241,200
|
11,102
|
89,755
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30,950
|
33,097
|
-215,597
|
59,331
|
-39,859
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,415
|
-76,675
|
-11,152
|
-19,671
|
-59,003
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-81,218
|
-99,975
|
-24,292
|
-5,166
|
-181,618
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,028
|
-13,800
|
-2,802
|
-13,873
|
-3,628
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-93,403
|
225,827
|
-156,059
|
-201,370
|
-752,283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,497
|
-1,270
|
-2,267
|
-79,636
|
-5,949
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
586,508
|
-586,508
|
0
|
0
|
132,138
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-358,600
|
-947,788
|
-337,140
|
-1,775,820
|
-190,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-175,000
|
1,969,974
|
298,755
|
1,048,922
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-533,600
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
358,600
|
-358,600
|
0
|
175,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29,176
|
58,813
|
38,071
|
73,486
|
53,403
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
412,187
|
-398,979
|
-2,581
|
-558,048
|
-10,408
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
187,448
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
505,918
|
1,554,569
|
-1,873,040
|
3,407,952
|
887,392
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-904,552
|
-327,673
|
3,760,593
|
-4,549,758
|
-471,840
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-1,541,329
|
1,541,329
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-147,459
|
-222,600
|
-618
|
43,280
|
-181
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-546,092
|
1,004,296
|
345,607
|
630,251
|
415,371
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-227,307
|
831,145
|
186,966
|
-129,167
|
-347,320
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,111,622
|
2,884,314
|
3,715,459
|
3,902,425
|
3,773,259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,884,314
|
3,715,459
|
3,902,425
|
3,773,259
|
3,425,939
|